Bản dịch của từ Super- trong tiếng Việt
Super-

Super- (Adverb)
She is super excited to study abroad in Australia.
Cô ấy rất hào hứng để du học ở Úc.
He is not super interested in volunteering for the charity event.
Anh ấy không quá quan tâm đến việc tình nguyện cho sự kiện từ thiện.
Are you super nervous about giving a presentation in English?
Bạn có rất lo lắng về việc thuyết trình bằng tiếng Anh không?
She is super friendly and always helps her classmates.
Cô ấy rất thân thiện và luôn giúp đỡ bạn cùng lớp.
He doesn't feel super confident speaking in public.
Anh ấy không cảm thấy rất tự tin khi nói trước đám đông.
Super- (Adjective)
She received a super high score on her IELTS writing test.
Cô ấy nhận được điểm cao cực kỳ trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.
It's not easy to achieve a super level of fluency in speaking.
Không dễ để đạt được mức độ trôi chảy cực kỳ khi nói.
Did they find the super vocabulary list helpful for IELTS preparation?
Họ có thấy danh sách từ vựng cực kỳ hữu ích cho việc chuẩn bị IELTS không?
She received a super score on her IELTS writing test.
Cô ấy nhận được điểm số xuất sắc trên bài kiểm tra viết IELTS của mình.
He was not super confident during the IELTS speaking section.
Anh ấy không tự tin xuất sắc trong phần thi nói IELTS.
Super- (Noun)
Giám đốc hoặc người giám sát; một người có thẩm quyền, đặc biệt là đối với những người lao động khác.
A superintendent or supervisor a person in authority especially over other workers.
The superintendant oversees the construction of new buildings in the city.
Người giám đốc giám sát việc xây dựng các tòa nhà mới trong thành phố.
The supervisor is not satisfied with the employees' performance at the factory.
Người giám sát không hài lòng với hiệu suất làm việc của nhân viên tại nhà máy.
Is the superintendent responsible for managing the social activities of the community?
Người giám đốc có trách nhiệm quản lý các hoạt động xã hội của cộng đồng không?
The superintendents oversee the construction projects in the city.
Các giám đốc giám sát các dự án xây dựng trong thành phố.
She is not the supervisor but the superintendents' assistant.
Cô ấy không phải là người giám sát mà là trợ lý của các giám đốc.
Tiền tố "super-" trong tiếng Anh có nghĩa là "vượt trội" hoặc "siêu", thường được sử dụng để mô tả sự vượt xa về đặc điểm hoặc tính chất so với tiêu chuẩn thông thường. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "super-" được sử dụng để hình thành nhiều từ như "superhero" (anh hùng siêu nhân) và "supermarket" (siêu thị). Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách phát âm có thể nhận thấy ở việc nhấn âm trong các từ ghép, không làm thay đổi nghĩa, nhưng có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Tiền tố "super-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "super", nghĩa là "trên", "vượt qua", hay "hơn". Tiền tố này được sử dụng rộng rãi trong các từ tiếng Anh nhằm chỉ sự vượt trội, vượt mức hoặc có mức độ cao hơn. Sự phát triển của tiền tố này từ thời kỳ cổ đại đến hiện đại đã tạo ra nhiều từ như "supernatural", "superior", và "supermarket", phản ánh ý nghĩa của tính chất vượt lên trên hoặc vượt qua các giới hạn thông thường.
Tiền tố "super-" thường xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi học viên có cơ hội sử dụng để nhấn mạnh hoặc mô tả mức độ cao hơn của một tính chất. Trong các ngữ cảnh khác, "super-" thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội. Thuật ngữ này mang tính tích cực, thể hiện sự vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



