Bản dịch của từ Superabundancy trong tiếng Việt
Superabundancy
Noun [U/C]
Superabundancy (Noun)
01
Sự dư thừa.
Ví dụ
The superabundancy of food waste affects many social programs in America.
Sự dư thừa thực phẩm ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội ở Mỹ.
There is not a superabundancy of volunteers for social projects this year.
Năm nay không có sự dư thừa tình nguyện viên cho các dự án xã hội.
Is there a superabundancy of resources for community support in Chicago?
Có sự dư thừa tài nguyên hỗ trợ cộng đồng ở Chicago không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Superabundancy
Không có idiom phù hợp