Bản dịch của từ Superabundance trong tiếng Việt
Superabundance
Superabundance (Noun)
The superabundance of food led to increased waste in many communities.
Sự thừa thãi thực phẩm dẫn đến lãng phí nhiều trong các cộng đồng.
There is no superabundance of affordable housing in major cities.
Không có sự thừa thãi nhà ở giá rẻ ở các thành phố lớn.
Is the superabundance of resources causing social inequality in society?
Liệu sự thừa thãi tài nguyên có gây ra bất bình đẳng xã hội không?
Superabundance (Idiom)
Một số lượng hoặc số lượng cực kỳ lớn.
An extraordinarily large amount or number.
The superabundance of food at the festival surprised everyone in attendance.
Sự phong phú thực phẩm tại lễ hội khiến mọi người bất ngờ.
There is not a superabundance of volunteers for the community project.
Không có sự phong phú tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Is there a superabundance of resources for social programs in our city?
Có sự phong phú tài nguyên cho các chương trình xã hội trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
"Superabundance" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "superabundare", mang nghĩa chỉ sự dư thừa hay phong phú vượt mức cần thiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội để mô tả tình trạng tồn tại quá nhiều hàng hóa hoặc tài nguyên so với nhu cầu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "superabundance" giống nhau về phát âm, viết và nghĩa.
Từ "superabundance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "super-" nghĩa là "vượt qua" và danh từ "abundantia" nghĩa là "sự phong phú". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm về sự dư thừa mà vượt xa bình thường, đề cập đến tình trạng có quá nhiều hơn những gì cần thiết. Trong ngữ cảnh hiện tại, "superabundance" được sử dụng để diễn tả trạng thái sự phong phú vượt mức, thường liên quan đến tài nguyên hoặc hàng hóa trong nền kinh tế.
Từ "superabundance" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thường thiên về ngữ vựng cơ bản và giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tài nguyên thiên nhiên, kinh tế học và triết học, biểu thị sự dồi dào hoặc thừa thãi. Các tình huống phổ biến liên quan bao gồm nghiên cứu về quản lý tài nguyên và sự ảnh hưởng của siêu nguồn lực đối với xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp