Bản dịch của từ Extraordinarily trong tiếng Việt
Extraordinarily
Extraordinarily (Adverb)
She performed extraordinarily well in the talent show.
Cô ấy biểu diễn xuất sắc trong chương trình tài năng.
The charity event was extraordinarily successful, raising over $1 million.
Sự kiện từ thiện đã thành công vượt trội, gây quỹ hơn 1 triệu đô la.
The community response to the disaster was extraordinarily generous and swift.
Phản ứng của cộng đồng đối với thảm họa rất hào phóng và nhanh chóng.
She worked extraordinarily hard to achieve her social goals.
Cô ấy đã làm việc cực kỳ chăm chỉ để đạt được mục tiêu xã hội của mình.
The charity event was extraordinarily successful in raising awareness.
Sự kiện từ thiện đã rất thành công trong việc tăng cường nhận thức xã hội.
His contributions were extraordinarily generous towards social causes.
Những đóng góp của anh ấy rất hào phóng đối với các mục tiêu xã hội.
Họ từ
"Extraordinarily" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách phi thường" hoặc "vượt trội". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ đặc biệt hoặc khác thường của một sự việc hoặc tình huống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này; cả hai đều phát âm là /ˌekstrəˈɔːrdəˌnerɪli/. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi trong những ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "extraordinarily" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ "extraordinarius", với "extra" nghĩa là "ngoài" và "ordinarius" nghĩa là "thông thường". Kết hợp lại, từ này chỉ những điều vượt ra ngoài sự bình thường. Qua lịch sử, "extraordinarily" đã trở thành thuật ngữ mô tả những hiện tượng, sự kiện hoặc đặc điểm mà không chỉ đơn giản là khác biệt, mà còn mang tính chất xuất sắc hoặc phi thường. Sự kết hợp này giúp từ duy trì ý nghĩa mạnh mẽ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "extraordinarily" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết và bài nói của cả bốn thành phần IELTS. Trong bài viết, từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự đặc biệt hoặc khác thường, thúc đẩy tính thuyết phục cho luận điểm. Trong bài nói, nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc hay trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và khoa học khi muốn biểu đạt mức độ vượt trội hoặc phi thường của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp