Bản dịch của từ Superbug trong tiếng Việt

Superbug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superbug (Noun)

sˈupɚbˌʌɡ
sˈupɚbˌʌɡ
01

Một chủng vi khuẩn đã trở nên kháng thuốc kháng sinh.

A strain of bacteria that has become resistant to antibiotic drugs.

Ví dụ

Superbugs pose a serious threat to global health today.

Siêu vi khuẩn đang đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe toàn cầu hiện nay.

Many hospitals do not have superbugs under control.

Nhiều bệnh viện không kiểm soát được siêu vi khuẩn.

Are superbugs becoming more common in urban areas?

Liệu siêu vi khuẩn có trở nên phổ biến hơn ở khu đô thị không?

02

Một loại vi khuẩn hữu ích trong công nghệ sinh học, điển hình là vi khuẩn đã được biến đổi gen để nâng cao tính hữu dụng của nó cho một mục đích cụ thể.

A bacterium that is useful in biotechnology typically one that has been genetically engineered to enhance its usefulness for a particular purpose.

Ví dụ

Researchers developed a superbug to clean up oil spills efficiently.

Các nhà nghiên cứu đã phát triển một siêu vi khuẩn để dọn dẹp dầu hiệu quả.

Superbugs are not harmful; they help in environmental cleanup.

Siêu vi khuẩn không gây hại; chúng giúp làm sạch môi trường.

How can superbugs improve waste management in urban areas?

Siêu vi khuẩn có thể cải thiện quản lý chất thải ở khu vực đô thị như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superbug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superbug

Không có idiom phù hợp