Bản dịch của từ Supercell trong tiếng Việt
Supercell

Supercell (Noun)
A supercell formed over the city, bringing heavy hail and tornadoes.
Một siêu tế bào hình thành trên thành phố, mang theo mưa đá lớn và lốc xoáy.
The supercell didn't pass, so the storm continued for hours.
Sự tế bào siêu không đi qua, vì vậy cơn bão kéo dài hàng giờ.
Did the supercell cause any damage to the buildings in town?
Liệu siêu tế bào có gây thiệt hại cho các tòa nhà trong thị trấn không?
Từ "supercell" chỉ một loại tế bào răng mưa có cấu trúc mạnh mẽ và kéo dài, thường phát triển trong điều kiện thời tiết bất ổn. Supercell đặc trưng bởi sự xoáy cuộn mạnh và khả năng tạo ra bão tố, mưa lớn và lốc xoáy. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Supercell là thuật ngữ quan trọng trong khí tượng học, giúp nhận diện các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Từ "supercell" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "super-" có nghĩa là "cao hơn" và "cellula" có nghĩa là "nhà, buồng". Trong ngữ cảnh khí tượng học, "supercell" chỉ một loại bão lốc mạnh mẽ, đặc trưng bởi cấu trúc tổ chức và khả năng duy trì lâu dài, vượt trội hơn các loại bão thông thường. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thập niên 1970 và phản ánh sự gia tăng, biến đổi của các hình thức thời tiết nguy hiểm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và con người.
Từ "supercell" ít phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do thuộc về lĩnh vực khí tượng học chuyên ngành. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một loại hình bão lớn, có khả năng sản sinh ra thời tiết cực đoan như mưa đá, lốc xoáy. "Supercell" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, báo cáo thời tiết và thảo luận về nguy cơ thiên tai trong cộng đồng.