Bản dịch của từ Supercell trong tiếng Việt

Supercell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supercell (Noun)

sˌupɚsˈɛl
sˌupɚsˈɛl
01

Một khu vực rộng lớn có luồng gió lên và luồng gió xuống di chuyển chậm, gây ra giông bão dữ dội, mưa đá lớn và lốc xoáy.

A large slowmoving area of updraught and downdraught which causes violent thunderstorms heavy hail and tornadoes.

Ví dụ

A supercell formed over the city, bringing heavy hail and tornadoes.

Một siêu tế bào hình thành trên thành phố, mang theo mưa đá lớn và lốc xoáy.

The supercell didn't pass, so the storm continued for hours.

Sự tế bào siêu không đi qua, vì vậy cơn bão kéo dài hàng giờ.

Did the supercell cause any damage to the buildings in town?

Liệu siêu tế bào có gây thiệt hại cho các tòa nhà trong thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supercell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercell

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.