Bản dịch của từ Supercilious trong tiếng Việt
Supercilious

Supercilious (Adjective)
Her supercilious attitude made others feel inferior at the party.
Thái độ kiêu căng của cô ấy làm cho người khác cảm thấy tự ti tại bữa tiệc.
He gave a supercilious smile when talking about his expensive watch.
Anh ấy cười kiêu căng khi nói về chiếc đồng hồ đắt tiền của mình.
The supercilious behavior of the rich lady offended the waitstaff.
Hành vi kiêu căng của bà giàu khiến nhân viên phục vụ bị xúc phạm.
Dạng tính từ của Supercilious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Supercilious Kiêu ngạo | More supercilious Kiêu căng hơn | Most supercilious Kiêu căng nhất |
Họ từ
Từ "supercilious" xuất phát từ tiếng Latinh "supercilium", có nghĩa là "lông mày", thường ám chỉ đến thái độ kiêu ngạo hoặc coi thường người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả những người có hành vi hoặc ánh mắt mắc phải sự kiêu ngạo, thể hiện sự tự mãn và thiếu tôn trọng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết lẫn nói, nhưng bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và cảm nhận từ.
Từ "supercilious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supercilium", có nghĩa là "lông mày" hoặc "sự kiêu ngạo". Từ này kết hợp với tiền tố "super-", mang ý nghĩa "cao hơn" hay "vượt trội". Trong lịch sử, "supercilious" được sử dụng để chỉ những người thể hiện sự kiêu ngạo qua nét mặt hoặc hành động của họ. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tự mãn và thái độ khinh thường đối với người khác, phù hợp với xuất phát điểm từ ngữ có liên quan đến sự biểu lộ trên khuôn mặt.
Từ "supercilious" thể hiện sự kiêu căng, coi thường người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể gặp trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản mô tả nhân vật hoặc phân tích tình huống. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn viết hàn lâm, phê bình văn học, hoặc khi mô tả thái độ của người có địa vị cao trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp