Bản dịch của từ Supercilious trong tiếng Việt

Supercilious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supercilious (Adjective)

supɚsˈɪliəs
supəɹsˈɪliəs
01

Cư xử hoặc trông như thể một người cho rằng mình vượt trội hơn người khác.

Behaving or looking as though one thinks one is superior to others.

Ví dụ

Her supercilious attitude made others feel inferior at the party.

Thái độ kiêu căng của cô ấy làm cho người khác cảm thấy tự ti tại bữa tiệc.

He gave a supercilious smile when talking about his expensive watch.

Anh ấy cười kiêu căng khi nói về chiếc đồng hồ đắt tiền của mình.

The supercilious behavior of the rich lady offended the waitstaff.

Hành vi kiêu căng của bà giàu khiến nhân viên phục vụ bị xúc phạm.

Dạng tính từ của Supercilious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Supercilious

Kiêu ngạo

More supercilious

Kiêu căng hơn

Most supercilious

Kiêu căng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supercilious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercilious

Không có idiom phù hợp