Bản dịch của từ Superego trong tiếng Việt
Superego

Superego (Noun)
Một phần tâm trí của một người hoạt động như lương tâm tự phê bình, phản ánh các chuẩn mực xã hội được học từ cha mẹ và thầy cô.
The part of a person's mind that acts as a self-critical conscience, reflecting social standards learned from parents and teachers.
In social settings, the superego guides behavior based on societal norms.
Trong môi trường xã hội, siêu tôi hướng dẫn hành vi dựa trên các chuẩn mực xã hội.
Parents and teachers influence the development of the superego in individuals.
Cha mẹ và giáo viên ảnh hưởng đến sự phát triển của siêu tôi ở các cá nhân.
The superego can lead to feelings of guilt when social expectations aren't met.
Siêu tôi có thể dẫn đến cảm giác tội lỗi khi kỳ vọng của xã hội không được đáp ứng.
Họ từ
Từ "superego" là một khái niệm trong lý thuyết tâm lý của Sigmund Freud, đại diện cho phần của tâm trí con người liên quan đến đạo đức và tiêu chuẩn xã hội. Superego hoạt động như một tiếng nói nội tâm, giúp phân biệt đúng sai và kiểm soát các xung đột giữa bản năng (id) và lý trí (ego). Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "superego" với cùng ý nghĩa và cách viết.
Thuật ngữ "superego" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supra", nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua". Nó được phát triển bởi Sigmund Freud trong bối cảnh tâm lý học, đại diện cho phần của tâm trí liên quan đến sự tự kiểm soát và các quy chuẩn đạo đức. Superego hoạt động như một tiếng nói nội tâm, đánh giá hành vi của cá nhân dựa trên các nguyên tắc xã hội và đạo đức, từ đó tác động đến quyết định và hành vi của họ trong đời sống hàng ngày.
Từ "superego" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Speaking và Writing, nơi mà các chủ đề tâm lý học và lý thuyết của Sigmund Freud có thể được thảo luận. Trong các bối cảnh khác, "superego" thường được dùng trong các bài viết học thuật về tâm lý học, triết học, và lý thuyết nhân cách, thường liên quan đến nghiên cứu về hành vi con người và sự phát triển nhân cách. Từ này thể hiện sự phức tạp trong các khía cạnh tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp