Bản dịch của từ Superfluous trong tiếng Việt
Superfluous

Superfluous (Adjective)
Không cần thiết, đặc biệt là do quá đủ.
Unnecessary especially through being more than enough.
Her superfluous comments during the meeting annoyed everyone.
Những bình luận dư thừa của cô ấy trong cuộc họp làm mọi người khó chịu.
The extravagant party decorations seemed superfluous for a small gathering.
Những trang trí lộng lẫy cho bữa tiệc dường như quá dư thừa cho một buổi tụ tập nhỏ.
He felt the extra details in the report were superfluous and unnecessary.
Anh ấy cảm thấy những chi tiết thừa trong báo cáo là dư thừa và không cần thiết.
Dạng tính từ của Superfluous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Superfluous Không cần thiết | More superfluous Thừa thãi hơn | Most superfluous Vô ích nhất |
Kết hợp từ của Superfluous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rather superfluous Khá dư thừa | His excessive use of emojis in formal emails seemed rather superfluous. Việc sử dụng quá nhiều biểu tượng cảm xúc trong email chính thức của anh ấy dường như hơi thừa thãi. |
Completely superfluous Hoàn toàn dư thừa | Her excessive makeup was completely superfluous for the casual gathering. Lớp trang điểm thừa thãi của cô ấy hoàn toàn không cần thiết cho buổi tụ tập bình thường. |
Almost superfluous Hầu như dư thừa | Her excessive compliments were almost superfluous at the party. Những lời khen quá mức của cô ấy gần như là dư thừa tại bữa tiệc. |
Quite superfluous Khá dư thừa | Her excessive makeup was quite superfluous for the casual gathering. Lớp trang điểm quá mức của cô ấy là hoàn toàn dư thừa cho buổi tụ tập bình thường. |
Họ từ
Từ "superfluous" có nghĩa là vượt mức cần thiết, thừa thãi hoặc không cần thiết. Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ không còn giá trị hoặc hữu ích trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học hoặc học thuật.
Từ "superfluous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superfluus", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "thừa thãi". Nó được cấu thành từ tiền tố "super-" (vượt qua) và động từ "fluere" (chảy). Trong lịch sử, "superfluous" được sử dụng để chỉ những cái gì không cần thiết, vượt mức cần thiết trong một ngữ cảnh nào đó. Ngày nay, từ này thường được dùng trong tiếng Anh để mô tả những thứ dư thừa, không cần thiết hoặc không hữu ích trong một tình huống cụ thể.
Từ "superfluous" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này nhấn mạnh tính không cần thiết hoặc dư thừa, thường liên quan đến việc phân tích hoặc đánh giá thông tin. Trong các tình huống thông thường, "superfluous" có thể được sử dụng khi thảo luận về tiêu dùng, quản lý tài nguyên, hoặc khi mô tả hành động hoặc vật thể không cần thiết trong một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp