Bản dịch của từ Superintendent trong tiếng Việt

Superintendent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superintendent (Noun)

supɚɪntˈɛndnts
supɚɪntˈɛndnts
01

Một người có quyền lực hoặc thẩm quyền cao nhất trong một tổ chức hoặc khu vực cụ thể.

A person with the highest power or authority in a particular organization or area.

Ví dụ

The school superintendent made an important decision regarding the curriculum.

Người giám đốc trường đã đưa ra quyết định quan trọng về chương trình học.

The city superintendent oversaw the maintenance of public parks and facilities.

Người giám sát thành phố đã giám sát việc bảo dưỡng công viên và cơ sở công cộng.

The hospital superintendent ensured the smooth operation of medical services.

Người giám đốc bệnh viện đảm bảo hoạt động suôn sẻ của dịch vụ y tế.

Dạng danh từ của Superintendent (Noun)

SingularPlural

Superintendent

Superintendents

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superintendent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superintendent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.