Bản dịch của từ Superintendent trong tiếng Việt

Superintendent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superintendent(Noun)

sˌuːpərɪntˈɛndənt
ˌsupɝɪnˈtɛndənt
01

Một cán bộ chịu trách nhiệm về một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong khu vực trường học.

An official in charge of a specific area especially in a school district

Ví dụ
02

Một người quản lý hoặc giám sát một tổ chức hoặc bộ phận, thường là trong trường học hoặc lực lượng cảnh sát.

A person who manages or oversees an organization or department typically in a school or police force

Ví dụ
03

Một người có trách nhiệm duy trì hoạt động của một cơ sở hoặc cơ sở kinh doanh.

A person who is responsible for maintaining the operation of a facility or establishment

Ví dụ