Bản dịch của từ Superintendent trong tiếng Việt
Superintendent

Superintendent (Noun)
Một người có quyền lực hoặc thẩm quyền cao nhất trong một tổ chức hoặc khu vực cụ thể.
A person with the highest power or authority in a particular organization or area.
The school superintendent made an important decision regarding the curriculum.
Người giám đốc trường đã đưa ra quyết định quan trọng về chương trình học.
The city superintendent oversaw the maintenance of public parks and facilities.
Người giám sát thành phố đã giám sát việc bảo dưỡng công viên và cơ sở công cộng.
The hospital superintendent ensured the smooth operation of medical services.
Người giám đốc bệnh viện đảm bảo hoạt động suôn sẻ của dịch vụ y tế.
Dạng danh từ của Superintendent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Superintendent | Superintendents |
Họ từ
Từ "superintendent" trong tiếng Anh chỉ một người có trách nhiệm quản lý và giám sát một tổ chức hoặc một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến giáo dục hoặc các cơ sở công cộng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ vị trí lãnh đạo trong các khu học chánh, trong khi ở Anh, "superintendent" có thể được dùng để chỉ các nhân viên cấp cao trong ngành công an hoặc quản lý cơ sở hạ tầng. Sự khác biệt này phản ánh các hệ thống tổ chức và chức năng xã hội tại mỗi nước.
Từ "superintendent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "superintendentem", một hình thức của động từ "superintendere", có nghĩa là "đứng trên" hoặc "giám sát". Từ này được kết hợp từ "super" (trên) và "intendere" (nhắm đến). Lịch sử phát triển cho thấy từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ người có trách nhiệm giám sát và quản lý các hoạt động trong một tổ chức, như trường học hay dịch vụ công cộng, phản ánh chức năng giám sát và lãnh đạo hiện tại của nó.
Từ "superintendent" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến giáo dục và quản lý. Trong IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình trong phần Writing và Speaking, nhưng ít gặp hơn trong Listening và Reading. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "superintendent" thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu một cơ quan giáo dục, chịu trách nhiệm quản lý hoạt động và chính sách giáo dục tại địa phương. Từ này phản ánh vai trò lãnh đạo quan trọng trong hệ thống giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp