Bản dịch của từ Superior trong tiếng Việt
Superior

Superior (Adjective)
She always acts superior to her classmates in the IELTS writing class.
Cô ấy luôn hành xử tự cao tự đại với các bạn cùng lớp trong lớp viết IELTS.
John's superior attitude makes it hard for him to make friends.
Thái độ tự cao của John làm cho anh ta khó kết bạn.
Is it helpful to have a superior demeanor in IELTS speaking?
Có hữu ích khi có thái độ tự cao trong phần nói IELTS không?
She always acts superior to her classmates in the IELTS writing class.
Cô ấy luôn hành xử tự cao với bạn cùng lớp trong lớp viết IELTS.
He is not superior when it comes to speaking fluently in English.
Anh ấy không tự cao khi phải nói lưu loát tiếng Anh.
Her superior intelligence helped her excel in the IELTS exam.
Trí tuệ xuất sắc giúp cô ấy xuất sắc trong kỳ thi IELTS.
His writing lacked superior vocabulary and grammar skills.
Viết của anh thiếu kỹ năng vốn từ vựng và ngữ pháp xuất sắc.
Is a superior command of English necessary for IELTS success?
Việc nắm vững tiếng Anh xuất sắc cần thiết cho thành công IELTS?
Her handwriting is superior to her classmates' in the IELTS exam.
Lối viết của cô ấy ưu việt hơn so với các bạn cùng lớp trong kỳ thi IELTS.
He received a lower score due to his inferior language skills.
Anh ấy nhận được điểm thấp do kỹ năng ngôn ngữ kém hơn.
Dạng tính từ của Superior (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Superior Cấp trên | More superior Vượt trội hơn | Most superior Cao cấp nhất |
Kết hợp từ của Superior (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prove superior Chứng minh ưu việt | His meticulous research proved superior in the social science field. Nghiên cứu tỉ mỉ của anh ấy đã chứng minh vượt trội trong lĩnh vực xã hội. |
Seem superior Dường như xuất sắc | Her confident attitude may seem superior to others in the group. Thái độ tự tin của cô ấy có vẻ ưu việt hơn so với người khác trong nhóm. |
Become superior Trở nên xuất sắc hơn | Hard work can help you become superior in society. Lao động chăm chỉ có thể giúp bạn trở nên xuất sắc trong xã hội. |
Look superior Trông xuất sắc | Many students look superior in their new uniforms during the ceremony. Nhiều học sinh trông vượt trội trong đồng phục mới trong buổi lễ. |
Be superior Vượt trội | Many believe education is superior to wealth in social status. Nhiều người tin rằng giáo dục vượt trội hơn tài sản trong địa vị xã hội. |
Superior (Noun)
Her IELTS writing score was superior to mine.
Điểm viết IELTS của cô ấy cao hơn của tôi.
The candidate received a negative review for not being superior.
Ứng viên nhận được đánh giá tiêu cực vì không xuất sắc.
Is a superior vocabulary essential for IELTS speaking success?
Một vốn từ vựng xuất sắc có quan trọng cho thành công trong IELTS nói không?
She received a superior grade on her IELTS writing exam.
Cô ấy nhận được điểm cao trên bài thi viết IELTS của mình.
He didn't achieve a superior score in the speaking section.
Anh ấy không đạt được điểm cao trong phần nói.
Dạng danh từ của Superior (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Superior | Superiors |
Kết hợp từ của Superior (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Military superior Cấp trên quân sự | Is it necessary to obey your military superior's orders? Có cần phải tuân lệnh của cấp trên quân đội không? |
Direct superior Cấp trên trực tiếp | Does your direct superior provide constructive feedback on your writing? Cấp trên trực tiếp của bạn có cung cấp phản hồi xây dựng về bài viết của bạn không? |
Intellectual superior Người vượt trội về trí tuệ | She always felt like her boss was her intellectual superior. Cô luôn cảm thấy như sếp của cô là người thông minh hơn |
Social superior Cấp trên xã hội | She always felt like a social superior in her group. Cô ấy luôn cảm thấy như một người có vị thế xã hội trong nhóm của mình. |
Moral superior Ưu việt đạo đức | She always acts morally superior to others in social situations. Cô ấy luôn hành xử cao thượng đạo đức hơn người khác trong các tình huống xã hội. |
Họ từ
Từ "superior" trong tiếng Anh có nghĩa là vượt trội hoặc cao hơn về cấp bậc, chất lượng hoặc tình trạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "superior" có thể thường chỉ một cấp bậc trong tổ chức, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng phổ biến hơn để chỉ sản phẩm hay dịch vụ có chất lượng cao hơn.
Từ "superior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superior", vốn là dạng so sánh của "super", nghĩa là "trên" hoặc "hơn". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ sự vượt trội về vị trí, địa vị, hoặc phẩm chất. Sự phát triển nghĩa của "superior" kết nối chặt chẽ với ý niệm về sự hơn hẳn, không chỉ trong lĩnh vực vật lý mà còn trong đánh giá phẩm chất con người hoặc đối tượng.
Từ "superior" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường cần diễn đạt ý kiến so sánh và bày tỏ quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, "superior" thường được dùng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và nghiên cứu để chỉ sự vượt trội về chất lượng hoặc năng lực. Các tình huống cụ thể bao gồm đánh giá hiệu suất công việc hay so sánh tiêu chuẩn học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



