Bản dịch của từ Superior performance trong tiếng Việt
Superior performance

Superior performance (Noun)
Sự tốt hơn so với người khác, đặc biệt là về chất lượng hoặc kỹ năng.
The condition of being better than others, especially in quality or skill.
The superior performance of Team A impressed everyone at the event.
Hiệu suất vượt trội của Đội A đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.
Team B did not show superior performance during the competition last year.
Đội B không thể hiện hiệu suất vượt trội trong cuộc thi năm ngoái.
What factors contribute to superior performance in social programs?
Những yếu tố nào góp phần vào hiệu suất vượt trội trong các chương trình xã hội?
Her superior performance in the debate impressed all the judges last week.
Hiệu suất vượt trội của cô ấy trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với các giám khảo tuần trước.
His performance was not superior compared to others in the social project.
Hiệu suất của anh ấy không vượt trội so với những người khác trong dự án xã hội.
What factors contribute to superior performance in social initiatives like this?
Những yếu tố nào góp phần vào hiệu suất vượt trội trong các sáng kiến xã hội như thế này?
Một sự chứng minh về khả năng cao hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
A demonstration of high capability or execution of a task.
The superior performance of community programs improved local living standards significantly.
Hiệu suất vượt trội của các chương trình cộng đồng đã cải thiện đáng kể mức sống địa phương.
The charity event did not show superior performance this year compared to last.
Sự kiện từ thiện năm nay không cho thấy hiệu suất vượt trội so với năm ngoái.
Did the social project demonstrate superior performance in helping the homeless?
Dự án xã hội có thể chứng minh hiệu suất vượt trội trong việc giúp người vô gia cư không?
Cụm từ "superior performance" thường được hiểu là sự thể hiện nổi bật hoặc vượt trội hơn so với tiêu chuẩn hoặc các đối thủ khác trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng cụm từ này tương đối tương đồng, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến việc áp dụng trong môi trường kinh doanh hoặc giáo dục. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thành tích xuất sắc trong thể thao, học thuật và các lĩnh vực khác.