Bản dịch của từ Superior performance trong tiếng Việt

Superior performance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superior performance (Noun)

supˈɪɹiɚ pɚfˈɔɹməns
supˈɪɹiɚ pɚfˈɔɹməns
01

Sự tốt hơn so với người khác, đặc biệt là về chất lượng hoặc kỹ năng.

The condition of being better than others, especially in quality or skill.

Ví dụ

The superior performance of Team A impressed everyone at the event.

Hiệu suất vượt trội của Đội A đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.

Team B did not show superior performance during the competition last year.

Đội B không thể hiện hiệu suất vượt trội trong cuộc thi năm ngoái.

What factors contribute to superior performance in social programs?

Những yếu tố nào góp phần vào hiệu suất vượt trội trong các chương trình xã hội?

02

Một trường hợp thể hiện tốt hơn so với người khác trong một nhiệm vụ hoặc lĩnh vực cụ thể.

An instance of performing better than others in a specific task or area.

Ví dụ

Her superior performance in the debate impressed all the judges last week.

Hiệu suất vượt trội của cô ấy trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với các giám khảo tuần trước.

His performance was not superior compared to others in the social project.

Hiệu suất của anh ấy không vượt trội so với những người khác trong dự án xã hội.

What factors contribute to superior performance in social initiatives like this?

Những yếu tố nào góp phần vào hiệu suất vượt trội trong các sáng kiến xã hội như thế này?

03

Một sự chứng minh về khả năng cao hoặc thực hiện một nhiệm vụ.

A demonstration of high capability or execution of a task.

Ví dụ

The superior performance of community programs improved local living standards significantly.

Hiệu suất vượt trội của các chương trình cộng đồng đã cải thiện đáng kể mức sống địa phương.

The charity event did not show superior performance this year compared to last.

Sự kiện từ thiện năm nay không cho thấy hiệu suất vượt trội so với năm ngoái.

Did the social project demonstrate superior performance in helping the homeless?

Dự án xã hội có thể chứng minh hiệu suất vượt trội trong việc giúp người vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superior performance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superior performance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.