Bản dịch của từ Superiority complex trong tiếng Việt

Superiority complex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superiority complex(Noun)

sˌupɨɹiˈɔɹɨti kˈɑmplɛks
sˌupɨɹiˈɔɹɨti kˈɑmplɛks
01

Cảm giác cường điệu về sự vượt trội của bản thân so với người khác.

An exaggerated sense of ones own superiority relative to others.

Ví dụ
02

Một tình trạng tâm lý mà một người tin rằng họ tốt hơn những người khác.

A psychological condition where a person believes they are better than everyone else.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng để mô tả ai đó bù đắp cảm giác thấp kém bằng cách thể hiện hình ảnh thống trị.

Often used to describe someone who compensates for feelings of inferiority by projecting an image of dominance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh