Bản dịch của từ Superiority complex trong tiếng Việt

Superiority complex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superiority complex (Noun)

01

Cảm giác cường điệu về sự vượt trội của bản thân so với người khác.

An exaggerated sense of ones own superiority relative to others.

Ví dụ

John has a superiority complex, believing he is better than everyone.

John có cảm giác vượt trội, tin rằng anh ấy giỏi hơn mọi người.

Many people do not have a superiority complex in social settings.

Nhiều người không có cảm giác vượt trội trong các tình huống xã hội.

Does Sarah exhibit a superiority complex during group discussions at school?

Sarah có biểu hiện cảm giác vượt trội trong các cuộc thảo luận nhóm ở trường không?

02

Một tình trạng tâm lý mà một người tin rằng họ tốt hơn những người khác.

A psychological condition where a person believes they are better than everyone else.

Ví dụ

His superiority complex makes him difficult to work with in groups.

Cảm giác vượt trội của anh ấy khiến việc làm việc nhóm khó khăn.

Many people do not like her superiority complex at social events.

Nhiều người không thích cảm giác vượt trội của cô ấy trong các sự kiện xã hội.

Does his superiority complex affect his friendships and social life?

Cảm giác vượt trội của anh ấy có ảnh hưởng đến tình bạn và cuộc sống xã hội không?

03

Thường được sử dụng để mô tả ai đó bù đắp cảm giác thấp kém bằng cách thể hiện hình ảnh thống trị.

Often used to describe someone who compensates for feelings of inferiority by projecting an image of dominance.

Ví dụ

John's superiority complex makes him act superior to his peers.

Sự tự mãn của John khiến anh ta hành động vượt trội hơn bạn bè.

Many people do not recognize their superiority complex in social settings.

Nhiều người không nhận ra sự tự mãn của họ trong các tình huống xã hội.

Does Sarah exhibit a superiority complex during group discussions?

Sarah có thể thể hiện sự tự mãn trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superiority complex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superiority complex

Không có idiom phù hợp