Bản dịch của từ Superiority complex trong tiếng Việt
Superiority complex
Superiority complex (Noun)
John has a superiority complex, believing he is better than everyone.
John có cảm giác vượt trội, tin rằng anh ấy giỏi hơn mọi người.
Many people do not have a superiority complex in social settings.
Nhiều người không có cảm giác vượt trội trong các tình huống xã hội.
Does Sarah exhibit a superiority complex during group discussions at school?
Sarah có biểu hiện cảm giác vượt trội trong các cuộc thảo luận nhóm ở trường không?
His superiority complex makes him difficult to work with in groups.
Cảm giác vượt trội của anh ấy khiến việc làm việc nhóm khó khăn.
Many people do not like her superiority complex at social events.
Nhiều người không thích cảm giác vượt trội của cô ấy trong các sự kiện xã hội.
Does his superiority complex affect his friendships and social life?
Cảm giác vượt trội của anh ấy có ảnh hưởng đến tình bạn và cuộc sống xã hội không?
Thường được sử dụng để mô tả ai đó bù đắp cảm giác thấp kém bằng cách thể hiện hình ảnh thống trị.
Often used to describe someone who compensates for feelings of inferiority by projecting an image of dominance.
John's superiority complex makes him act superior to his peers.
Sự tự mãn của John khiến anh ta hành động vượt trội hơn bạn bè.
Many people do not recognize their superiority complex in social settings.
Nhiều người không nhận ra sự tự mãn của họ trong các tình huống xã hội.
Does Sarah exhibit a superiority complex during group discussions?
Sarah có thể thể hiện sự tự mãn trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp