Bản dịch của từ Superiority complex trong tiếng Việt
Superiority complex
Superiority complex (Noun)
John has a superiority complex, believing he is better than everyone.
John có cảm giác vượt trội, tin rằng anh ấy giỏi hơn mọi người.
Many people do not have a superiority complex in social settings.
Nhiều người không có cảm giác vượt trội trong các tình huống xã hội.
Does Sarah exhibit a superiority complex during group discussions at school?
Sarah có biểu hiện cảm giác vượt trội trong các cuộc thảo luận nhóm ở trường không?
His superiority complex makes him difficult to work with in groups.
Cảm giác vượt trội của anh ấy khiến việc làm việc nhóm khó khăn.
Many people do not like her superiority complex at social events.
Nhiều người không thích cảm giác vượt trội của cô ấy trong các sự kiện xã hội.
Does his superiority complex affect his friendships and social life?
Cảm giác vượt trội của anh ấy có ảnh hưởng đến tình bạn và cuộc sống xã hội không?
Thường được sử dụng để mô tả ai đó bù đắp cảm giác thấp kém bằng cách thể hiện hình ảnh thống trị.
Often used to describe someone who compensates for feelings of inferiority by projecting an image of dominance.
John's superiority complex makes him act superior to his peers.
Sự tự mãn của John khiến anh ta hành động vượt trội hơn bạn bè.
Many people do not recognize their superiority complex in social settings.
Nhiều người không nhận ra sự tự mãn của họ trong các tình huống xã hội.
Does Sarah exhibit a superiority complex during group discussions?
Sarah có thể thể hiện sự tự mãn trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Khái niệm "superiority complex" đề cập đến trạng thái tâm lý mà một cá nhân có cảm giác vượt trội hơn những người khác, thường là do tự ti sâu sắc hoặc lo âu về bản thân. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tâm lý học để mô tả việc bù đắp cho sự thiếu hụt cảm giác tự tin. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "superiority complex" mang nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai dạng tiếng Anh này.
Khái niệm "superiority complex" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "complexus", nghĩa là "sự ôm chặt". Từ này đã được áp dụng trong tâm lý học để chỉ một trạng thái tinh thần, trong đó cá nhân cảm thấy vượt trội hơn người khác nhằm bù đắp cho những cảm giác tự ti. Xuất hiện lần đầu trong các lý thuyết của Alfred Adler vào đầu thế kỷ 20, "superiority complex" hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả những hành vi khoe khoang và kiêu ngạo xuất phát từ sự bất an nội tâm.
Cụm từ "superiority complex" thể hiện sự tự kiêu hoặc cảm giác vượt trội và thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học và xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao và chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến tâm lý học. Trong văn cảnh rộng rãi hơn, thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của những cá nhân thể hiện sự kiêu ngạo hoặc khinh thường người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp