Bản dịch của từ Superlapsarian trong tiếng Việt

Superlapsarian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superlapsarian (Adjective)

sˌupɚlˈæpsiən
sˌupɚlˈæpsiən
01

= siêu vòng. đối lập với sublapsarian.

Supralapsarian opposed to sublapsarian.

Ví dụ

The superlapsarian view emphasizes predestination before the fall of man.

Quan điểm siêu hậu thiên nhấn mạnh sự tiền định trước sự sa ngã của con người.

Many argue that the superlapsarian approach is too complex for social discussions.

Nhiều người cho rằng cách tiếp cận siêu hậu thiên quá phức tạp cho các cuộc thảo luận xã hội.

Is the superlapsarian perspective relevant in today's social debates about justice?

Liệu quan điểm siêu hậu thiên có liên quan trong các cuộc tranh luận xã hội về công lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superlapsarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superlapsarian

Không có idiom phù hợp