Bản dịch của từ Superlapsarian trong tiếng Việt
Superlapsarian

Superlapsarian (Adjective)
= siêu vòng. đối lập với sublapsarian.
Supralapsarian opposed to sublapsarian.
The superlapsarian view emphasizes predestination before the fall of man.
Quan điểm siêu hậu thiên nhấn mạnh sự tiền định trước sự sa ngã của con người.
Many argue that the superlapsarian approach is too complex for social discussions.
Nhiều người cho rằng cách tiếp cận siêu hậu thiên quá phức tạp cho các cuộc thảo luận xã hội.
Is the superlapsarian perspective relevant in today's social debates about justice?
Liệu quan điểm siêu hậu thiên có liên quan trong các cuộc tranh luận xã hội về công lý không?
Từ "superlapsarian" xuất phát từ tiếng Latinh, dùng để chỉ một quan điểm trong thần học liên quan đến trật tự của sự kiện trong việc cứu rỗi của con người, đặc biệt là việc định mệnh của con người trước khi sa ngã (theo thuyết tiền định). Nó thường được đối lập với "infralapsarian", quan điểm cho rằng sự định mệnh xảy ra sau khi con người sa ngã. Cả hai khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc tranh luận thần học và ít phổ biến trong sử dụng hàng ngày.
Từ "superlapsarian" xuất phát từ tiếng Latinh, được kết hợp từ "super", có nghĩa là "trên" và "lapsus", nghĩa là "sự sa ngã" hay "sự ngã xuống". Thuật ngữ này được sử dụng trong thần học Calvin để mô tả một quan điểm về sự lựa chọn của Thiên Chúa trước khi sự sa ngã của con người. Sự kết hợp của hai thành phần này gợi ý rằng sự lựa chọn của Thiên Chúa diễn ra trước khi có tội lỗi, từ đó phản ánh quan niệm về quyền lực tối thượng của Thiên Chúa trong kế hoạch cứu rỗi.
Từ "superlapsarian" thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và triết học, đặc biệt liên quan đến chủ đề cứu rỗi và thuyết tiền định. Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng và không phổ biến trong các phần thi nói, viết, nghe hoặc đọc do tính chuyên môn cao của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng khi thảo luận về các quan điểm thần học đặc biệt hoặc các khái niệm liên quan đến thời gian và thứ tự trong kế hoạch cứu rỗi.