Bản dịch của từ Supernova trong tiếng Việt

Supernova

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supernova (Noun)

sˌupɚnˈoʊvə
sˌupəɹnˈoʊvə
01

Một ngôi sao đột ngột tăng độ sáng lên rất nhiều do một vụ nổ thảm khốc đẩy phần lớn khối lượng của nó ra ngoài.

A star that suddenly increases greatly in brightness because of a catastrophic explosion that ejects most of its mass.

Ví dụ

The news of the supernova spread rapidly among the astronomy enthusiasts.

Tin tức về siêu tân tinh lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng người yêu thiên văn.

Scientists observed the supernova through powerful telescopes to study its effects.

Các nhà khoa học quan sát siêu tân tinh thông qua kính thiên văn mạnh để nghiên cứu tác động của nó.

The supernova explosion was a rare event that fascinated many people.

Vụ nổ siêu tân tinh là một sự kiện hiếm hoi mà đã làm say mê nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supernova/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supernova

Không có idiom phù hợp