Bản dịch của từ Supernumerary teeth trong tiếng Việt

Supernumerary teeth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supernumerary teeth (Noun)

sˌupɚnˈæmɚən tˈiθ
sˌupɚnˈæmɚən tˈiθ
01

Răng vượt quá số lượng bình thường của răng trong cung hàm.

Teeth that are in excess of the normal number of teeth in the dental arch.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Răng extra có thể xuất hiện trong khu vực răng miệng, dẫn đến các vấn đề sức khỏe răng miệng.

Extra teeth that can appear in the dental area, leading to potential dental issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dị tật được đặc trưng bởi sự xuất hiện của nhiều răng hơn so với số lượng dự kiến.

An anomaly characterized by the presence of more than the expected number of teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supernumerary teeth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supernumerary teeth

Không có idiom phù hợp