Bản dịch của từ Superordinate trong tiếng Việt
Superordinate

Superordinate (Adjective)
The CEO holds a superordinate position in the company.
Giám đốc điều hành giữ vị trí cấp cao trong công ty.
The professor's superordinate role in academia is widely recognized.
Vai trò cấp cao của giáo sư trong giới học thuật được công nhận rộng rãi.
The superordinate class has access to exclusive social events.
Tầng lớp cấp cao có quyền tham gia các sự kiện xã hội độc quyền.
Superordinate (Noun)
The CEO is the superordinate in the company hierarchy.
Giám đốc điều hành là người cấp cao nhất trong cấu trúc công ty.
The president is a superordinate figure in the organization.
Tổng thống là một nhân vật cấp cao trong tổ chức.
The principal is the superordinate of the school faculty.
Hiệu trưởng là người cấp cao nhất của cơ sở giáo viên.
In the animal kingdom, 'mammal' is a superordinate of 'dog'.
Trong vương quốc động vật, 'động vật có vú' là một loại cấp cao hơn của 'chó'.
'Fruit' is a superordinate term for 'apple' and 'banana'.
'Trái cây' là một thuật ngữ cấp cao hơn của 'táo' và 'chuối'.
In the social hierarchy, 'profession' can be a superordinate category.
Trong hệ thống xã hội, 'nghề nghiệp' có thể là một hạng mục cấp cao hơn.
Họ từ
Từ "superordinate" được sử dụng để chỉ một mối quan hệ phân cấp trong ngữ nghĩa, nơi một thuật ngữ hoặc khái niệm rộng hơn bao quát các khái niệm hoặc thể loại cụ thể hơn. Trong tiếng Anh, "superordinate" có vai trò tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường chỉ rõ ràng hơn trong các tài liệu học thuật, nơi nó được dùng để mô tả cấu trúc phân loại trong từ vựng.
Từ "superordinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "superordinatus", có nghĩa là "được sắp xếp lên trên". Nguồn gốc này phản ánh cấu trúc phân loại trong ngôn ngữ học và tri thức học, nơi thuật ngữ này chỉ định các khái niệm hoặc thực thể có vị trí cao hơn các khái niệm hoặc thực thể khác trong một hệ thống phân loại. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại của "superordinate" thể hiện rõ trong việc phân biệt các danh mục và nhóm, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phân cấp trong việc tổ chức thông tin.
Từ "superordinate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các thí sinh thường sử dụng từ ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, nó có thể thường gặp trong các văn bản học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ học và triết học, khi bàn về cấu trúc phân loại hoặc các mối quan hệ giữa các khái niệm. Trong các tình huống này, từ này thường được sử dụng để chỉ một khái niệm bao quát hơn hoặc lớp cao hơn trong một hệ thống phân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp