Bản dịch của từ Superordinate trong tiếng Việt

Superordinate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superordinate (Adjective)

supəɹˈɑɹdneɪt
supəɹˈɑɹdneɪt
01

Vượt trội về cấp bậc hoặc địa vị.

Superior in rank or status.

Ví dụ

The CEO holds a superordinate position in the company.

Giám đốc điều hành giữ vị trí cấp cao trong công ty.

The professor's superordinate role in academia is widely recognized.

Vai trò cấp cao của giáo sư trong giới học thuật được công nhận rộng rãi.

The superordinate class has access to exclusive social events.

Tầng lớp cấp cao có quyền tham gia các sự kiện xã hội độc quyền.

Superordinate (Noun)

supəɹˈɑɹdneɪt
supəɹˈɑɹdneɪt
01

Người có cấp bậc hoặc địa vị cao hơn.

A person of superior rank or status.

Ví dụ

The CEO is the superordinate in the company hierarchy.

Giám đốc điều hành là người cấp cao nhất trong cấu trúc công ty.

The president is a superordinate figure in the organization.

Tổng thống là một nhân vật cấp cao trong tổ chức.

The principal is the superordinate of the school faculty.

Hiệu trưởng là người cấp cao nhất của cơ sở giáo viên.

02

Một thứ đại diện cho một trật tự hoặc phạm trù cao hơn trong một hệ thống phân loại.

A thing that represents a superior order or category within a system of classification.

Ví dụ

In the animal kingdom, 'mammal' is a superordinate of 'dog'.

Trong vương quốc động vật, 'động vật có vú' là một loại cấp cao hơn của 'chó'.

'Fruit' is a superordinate term for 'apple' and 'banana'.

'Trái cây' là một thuật ngữ cấp cao hơn của 'táo' và 'chuối'.

In the social hierarchy, 'profession' can be a superordinate category.

Trong hệ thống xã hội, 'nghề nghiệp' có thể là một hạng mục cấp cao hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superordinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superordinate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.