Bản dịch của từ Supinating trong tiếng Việt
Supinating
Supinating (Verb)
She is supinating her hand to show the correct gesture.
Cô ấy đang xoay bàn tay để thể hiện cử chỉ đúng.
They are not supinating their arms during the group activity.
Họ không đang xoay cánh tay trong hoạt động nhóm.
Are you supinating your wrist for the social dance?
Bạn có đang xoay cổ tay cho điệu nhảy xã hội không?
Họ từ
Từ "supinating" có nguồn gốc từ động từ "supinate", nghĩa là xoay lòng bàn tay hoặc bàn chân sao cho lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân hướng lên trên. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một phương thức vận động của chi, đặc biệt là trong bối cảnh của chấn thương hoặc phục hồi chức năng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, cách phát âm và việc sử dụng một số từ liên quan có thể khác nhau.
Từ "supinating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supinare", nghĩa là "để hướng lên" hoặc "để lật lại". Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "supinate" chỉ hành động xoay phần bàn tay hoặc bàn chân sao cho lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân hướng lên trên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học, sinh lý học và thể thao để mô tả các chuyển động của khớp và cơ thể. Việc bảo tồn nguyên nghĩa của từ gắn liền với hành động hướng lên đã giúp nó duy trì khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực liên quan.
Từ "supinating" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh lý học, đặc biệt liên quan đến động tác xoay bàn tay hoặc bàn chân. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến mô tả động tác trong thể thao hoặc khám sức khỏe. Ở các ngữ cảnh khác, "supinating" thường được sử dụng trong huấn luyện thể thao, vật lý trị liệu, và khoa học thể dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ thuật chính xác trong vận động.