Bản dịch của từ Supinating trong tiếng Việt

Supinating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supinating (Verb)

01

Xoay hoặc xoay bàn tay hoặc cẳng tay sao cho lòng bàn tay hướng lên hoặc hướng về phía trước.

Turning or rotating the hand or forearm so that the palm faces up or forward.

Ví dụ

She is supinating her hand to show the correct gesture.

Cô ấy đang xoay bàn tay để thể hiện cử chỉ đúng.

They are not supinating their arms during the group activity.

Họ không đang xoay cánh tay trong hoạt động nhóm.

Are you supinating your wrist for the social dance?

Bạn có đang xoay cổ tay cho điệu nhảy xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supinating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supinating

Không có idiom phù hợp