Bản dịch của từ Supinely trong tiếng Việt
Supinely

Supinely (Adverb)
She lay supinely on the grass during the picnic last Saturday.
Cô ấy nằm ngửa trên cỏ trong buổi dã ngoại thứ Bảy vừa qua.
He did not sleep supinely on the couch during the meeting.
Anh ấy không nằm ngửa trên ghế sofa trong cuộc họp.
Did they sit supinely during the community discussion last week?
Họ có ngồi ngửa trong buổi thảo luận cộng đồng tuần trước không?
Họ từ
Từ "supinely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trong tư thế nằm ngửa hoặc với thái độ thụ động, không phản kháng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "supinely" thường được sử dụng trong văn viết nâng cao để mô tả những hành động hoặc thái độ không chủ động, thiếu quyết đoán trong các tình huống cụ thể.
Từ "supinely" xuất phát từ tiếng Latin "supinus", có nghĩa là "nằm ngửa". Nguyên gốc này phản ánh trạng thái của cơ thể khi không có hoạt động, vốn được dùng để chỉ sự không chủ động hoặc thái độ thụ động trong một số ngữ cảnh. Từ thế kỷ 15, "supinely" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động hoặc tư thế không tích cực, vì vậy ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự liên quan đến trạng thái thụ động hoặc thiếu năng động.
Từ "supinely" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật và văn chương, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả tư thế cơ thể hoặc thái độ thụ động. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm mô tả hành vi của nhân vật trong văn học hoặc trong các cuộc thảo luận triết học về sự thụ động.