Bản dịch của từ Supplanter trong tiếng Việt

Supplanter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplanter (Noun)

səplˈæntɚ
səplˈæntɚ
01

Một người hoặc một nhóm thay thế người khác, đặc biệt là bằng vũ lực hoặc lừa dối.

A person or group that takes the place of another especially by force or deceit.

Ví dụ

The supplanter betrayed his best friend to gain power in society.

Kẻ thay thế đã phản bội người bạn thân nhất để đạt được quyền lực trong xã hội.

She was wary of the supplanter's intentions and kept her distance.

Cô ấy đề phòng ý đồ của kẻ thay thế và giữ khoảng cách.

Did the supplanter manipulate others to achieve their own goals?

Liệu kẻ thay thế có thao túng người khác để đạt được mục tiêu cá nhân không?

Supplanter (Verb)

səplˈæntɚ
səplˈæntɚ
01

Thay thế (ai đó hoặc cái gì đó) bằng vũ lực hoặc lừa dối.

Take the place of someone or something through force or deceit.

Ví dụ

He tried to supplant his colleague by spreading false rumors.

Anh ấy cố gắng thay thế đồng nghiệp của mình bằng cách lan truyền tin đồn sai.

She never resorts to supplanting others to get ahead in her career.

Cô ấy không bao giờ dùng cách thay thế người khác để tiến xa trong sự nghiệp.

Did the new manager try to supplant the old one unfairly?

Người quản lý mới có cố gắng thay thế người cũ một cách không công bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supplanter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplanter

Không có idiom phù hợp