Bản dịch của từ Supplanter trong tiếng Việt
Supplanter

Supplanter (Noun)
The supplanter betrayed his best friend to gain power in society.
Kẻ thay thế đã phản bội người bạn thân nhất để đạt được quyền lực trong xã hội.
She was wary of the supplanter's intentions and kept her distance.
Cô ấy đề phòng ý đồ của kẻ thay thế và giữ khoảng cách.
Did the supplanter manipulate others to achieve their own goals?
Liệu kẻ thay thế có thao túng người khác để đạt được mục tiêu cá nhân không?
Supplanter (Verb)
He tried to supplant his colleague by spreading false rumors.
Anh ấy cố gắng thay thế đồng nghiệp của mình bằng cách lan truyền tin đồn sai.
She never resorts to supplanting others to get ahead in her career.
Cô ấy không bao giờ dùng cách thay thế người khác để tiến xa trong sự nghiệp.
Did the new manager try to supplant the old one unfairly?
Người quản lý mới có cố gắng thay thế người cũ một cách không công bằng không?
Họ từ
Từ "supplanter" là một danh từ trong tiếng Anh, nghĩa là người hoặc vật thay thế, lật đổ một ai đó, thường trong một ngữ cảnh cạnh tranh hoặc quyền lực. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và có thể gặp trong văn học hay các văn bản chính thức. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt hình thức hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác ở từng phương ngữ. Tóm lại, "supplanter" gợi ý về sự thay thế không chỉ đơn thuần mà còn mang đến sắc thái cạnh tranh trong mối quan hệ.
Từ "supplanter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supplantare", nghĩa là "đứng ở dưới để đè lên". Từ này kết hợp hai yếu tố: "sub-" (dưới) và "plantare" (trồng, đặt). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ người hoặc vật thay thế hoặc lật đổ một cái gì đó hoặc ai đó đã tồn tại. Ngày nay, "supplanter" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân trong các vị trí lãnh đạo hoặc quyền lực cố gắng chiếm vị trí của người khác một cách không chính thức.
Từ "supplanter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường phù hợp với chủ đề liên quan đến chính trị hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "supplanter" thường được sử dụng để mô tả những đối tượng hoặc cá nhân thay thế vị trí của người khác, như trong cạnh tranh nghề nghiệp hoặc quyền lực. Thuật ngữ này thể hiện sự thay thế hoặc loại bỏ mà không cần sự đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp