Bản dịch của từ Supplementary aid and service trong tiếng Việt

Supplementary aid and service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplementary aid and service (Noun)

sˌʌpləmˈɛntɚi ˈeɪd ənd sɝˈvəs
sˌʌpləmˈɛntɚi ˈeɪd ənd sɝˈvəs
01

Tài nguyên hoặc hỗ trợ bổ sung được cung cấp để giúp đỡ cá nhân trong các nhiệm vụ hoặc hoạt động của họ.

Additional resources or support provided to assist individuals in their tasks or activities.

Ví dụ

Many schools offer supplementary aid and service for low-income students.

Nhiều trường học cung cấp hỗ trợ và dịch vụ bổ sung cho học sinh thu nhập thấp.

The government does not provide sufficient supplementary aid and service for the elderly.

Chính phủ không cung cấp đủ hỗ trợ và dịch vụ bổ sung cho người cao tuổi.

What supplementary aid and service does your community offer for families?

Cộng đồng của bạn cung cấp hỗ trợ và dịch vụ bổ sung nào cho các gia đình?

02

Sự trợ giúp nâng cao khả năng của một người trong việc quản lý hoặc tham gia vào các nhu cầu hoặc thách thức cụ thể.

Assistance that enhances one's ability to manage or engage with specific needs or challenges.

Ví dụ

The community center offers supplementary aid and service for disabled individuals.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ và dịch vụ bổ sung cho người khuyết tật.

Many people do not know about supplementary aid and service available.

Nhiều người không biết về hỗ trợ và dịch vụ bổ sung có sẵn.

What supplementary aid and service can help elderly citizens in our town?

Hỗ trợ và dịch vụ bổ sung nào có thể giúp công dân cao tuổi trong thành phố chúng ta?

03

Dịch vụ hỗ trợ nhằm cải thiện hiệu suất hoặc kết quả trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe.

Support services that aim to improve performance or outcomes in various contexts, such as education or healthcare.

Ví dụ

The government provides supplementary aid for low-income families in education.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ bổ sung cho các gia đình thu nhập thấp trong giáo dục.

Many students do not receive supplementary aid for their social needs.

Nhiều sinh viên không nhận được hỗ trợ bổ sung cho nhu cầu xã hội của họ.

Do you think supplementary aid helps improve social outcomes for children?

Bạn có nghĩ rằng hỗ trợ bổ sung giúp cải thiện kết quả xã hội cho trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplementary aid and service cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplementary aid and service

Không có idiom phù hợp