Bản dịch của từ Supplementary media trong tiếng Việt

Supplementary media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplementary media (Noun)

sˌʌpləmˈɛntɚi mˈidiə
sˌʌpləmˈɛntɚi mˈidiə
01

Tài liệu bổ sung được sử dụng để hỗ trợ hoặc nâng cao một nguồn thông tin hoặc nội dung chính.

Additional material used to support or enhance a primary source of information or content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nội dung truyền thông cung cấp thông tin hoặc chi tiết bổ sung, thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục.

Media that provides extra information or detail, often used in educational contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài nguyên bổ sung cho nội dung chính, chẳng hạn như sách giáo khoa, bài viết và nội dung trực tuyến.

Resources that complement primary media, such as textbooks, articles, and online content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplementary media cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplementary media

Không có idiom phù hợp