Bản dịch của từ Supposed trong tiếng Việt
Supposed
Supposed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giả sử.
Simple past and past participle of suppose.
I supposed the meeting would start at 10 AM yesterday.
Tôi đã nghĩ rằng cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng hôm qua.
They did not suppose the event would attract so many people.
Họ không nghĩ rằng sự kiện sẽ thu hút nhiều người như vậy.
Did you suppose the social project would succeed so quickly?
Bạn có nghĩ rằng dự án xã hội sẽ thành công nhanh như vậy không?
Dạng động từ của Supposed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supposing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp