Bản dịch của từ Supposed trong tiếng Việt
Supposed

Supposed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giả sử.
Simple past and past participle of suppose.
I supposed the meeting would start at 10 AM yesterday.
Tôi đã nghĩ rằng cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng hôm qua.
They did not suppose the event would attract so many people.
Họ không nghĩ rằng sự kiện sẽ thu hút nhiều người như vậy.
Did you suppose the social project would succeed so quickly?
Bạn có nghĩ rằng dự án xã hội sẽ thành công nhanh như vậy không?
Dạng động từ của Supposed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supposing |
Họ từ
Từ "supposed" (được cho là, giả định) là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó mà người nói tin rằng đúng, mặc dù có thể không thực tế. Trong tiếng Anh Mỹ, "supposed" thường được dùng trong ngữ cảnh thông tục hơn là trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh văn viết, nó thường được sử dụng để chỉ một điều kiện hay quy tắc, như trong câu "the supposed benefits of the policy". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể chủ yếu là cách diễn đạt và mức độ chính thức trong ngôn ngữ.
Từ "supposed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "supponere", có nghĩa là "để đặt dưới" (sub- nghĩa là "dưới", ponere nghĩa là "đặt"). Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14 với nghĩa "được cho là" hay "được giả định". Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm trong khái niệm về một điều gì đó được đặt giả thuyết hoặc chấp nhận mà không cần chứng minh, thể hiện sự chờ đợi hoặc kỳ vọng về một tình huống hoặc sự thật cụ thể.
Từ "supposed" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người nói sử dụng nó để thể hiện giả thiết hoặc ý kiến cá nhân. Trong Writing và Reading, từ này thường liên quan đến các tình huống giả định trong lý thuyết hay nghiên cứu. Ngoài ra, "supposed" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, dùng để chỉ những điều mà người ta tin là đúng hoặc mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



