Bản dịch của từ Suppurative trong tiếng Việt
Suppurative

Suppurative (Adjective)
The doctor noted the suppurative infection in the patient's wound.
Bác sĩ ghi chú nhiễm trùng mưng mủ trong vết thương của bệnh nhân.
The community did not recognize the suppurative effects of poor sanitation.
Cộng đồng không nhận ra tác động mưng mủ của vệ sinh kém.
Is this suppurative condition common in urban areas like New York?
Tình trạng mưng mủ này có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
Suppurative (Noun)
Quá trình hình thành mủ.
A pusforming process.
The doctor explained the suppurative infection to the patient clearly.
Bác sĩ đã giải thích rõ ràng về nhiễm trùng mủ cho bệnh nhân.
The suppurative condition did not improve despite the treatment efforts.
Tình trạng mủ không cải thiện mặc dù đã cố gắng điều trị.
Is the suppurative process common in social interaction contexts?
Quá trình mủ có phổ biến trong các tình huống tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "suppurative" được sử dụng để chỉ tình trạng sinh mủ, thường liên quan đến các bệnh nhiễm trùng trong cơ thể. Trong y học, thuật ngữ này mô tả sự hình thành mủ trong các mô hoặc khoang do vi khuẩn gây ra. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng ý nghĩa, tuy nhiên trong tiếng Anh có thể nghe thấy sự biến đổi trong ngữ điệu. "Suppurative" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như y tế hoặc sinh học.
Từ "suppurative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suppurativus", bắt nguồn từ động từ "suppurare", nghĩa là "rỉ ra mủ". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng có hình thành hoặc tiết ra mủ, liên quan đến các quá trình nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm. Lịch sử sử dụng từ này trong y học phản ánh sự phát triển trong việc mô tả các triệu chứng và tình trạng bệnh lý, giữ nguyên ý nghĩa của sự liên quan giữa sự hình thành mủ và sự nhiễm trùng.
Từ "suppurative" thường xuất hiện trong các bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các tài liệu mô tả tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm có mủ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe hoặc bệnh lý. Cụ thể, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chẩn đoán hoặc điều trị bệnh, đặc biệt trong các lĩnh vực sinh học hoặc y học.