Bản dịch của từ Suppurative trong tiếng Việt

Suppurative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suppurative (Adjective)

sˈʌpjəɹeɪtɪv
sˈʌpjəɹeɪtɪv
01

Liên quan hoặc tạo ra sự hình thành mủ.

Involving or producing the formation of pus.

Ví dụ

The doctor noted the suppurative infection in the patient's wound.

Bác sĩ ghi chú nhiễm trùng mưng mủ trong vết thương của bệnh nhân.

The community did not recognize the suppurative effects of poor sanitation.

Cộng đồng không nhận ra tác động mưng mủ của vệ sinh kém.

Is this suppurative condition common in urban areas like New York?

Tình trạng mưng mủ này có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Suppurative (Noun)

sˈʌpjəɹeɪtɪv
sˈʌpjəɹeɪtɪv
01

Quá trình hình thành mủ.

A pusforming process.

Ví dụ

The doctor explained the suppurative infection to the patient clearly.

Bác sĩ đã giải thích rõ ràng về nhiễm trùng mủ cho bệnh nhân.

The suppurative condition did not improve despite the treatment efforts.

Tình trạng mủ không cải thiện mặc dù đã cố gắng điều trị.

Is the suppurative process common in social interaction contexts?

Quá trình mủ có phổ biến trong các tình huống tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suppurative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suppurative

Không có idiom phù hợp