Bản dịch của từ Supranational trong tiếng Việt
Supranational

Supranational (Adjective)
Supranational organizations promote international cooperation.
Tổ chức siêu quốc gia thúc đẩy hợp tác quốc tế.
Some people believe supranational entities threaten national sovereignty.
Một số người tin rằng các thực thể siêu quốc gia đe dọa chủ quyền quốc gia.
Are supranational agreements beneficial for global development?
Các thỏa thuận siêu quốc gia có lợi cho phát triển toàn cầu không?
Từ "supranational" được định nghĩa là một thuật ngữ mô tả những tổ chức hoặc quyết định có quyền lực vượt ra ngoài các quốc gia thành viên. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý, như Liên minh Châu Âu, nơi các quốc gia thành viên nhượng bộ một phần chủ quyền cho lợi ích chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong văn cảnh.
Từ "supranational" xuất phát từ tiếng Latinh với tiền tố "supra-" có nghĩa là "trên" hoặc "trên cao", kết hợp với "nationale" từ "natio", nghĩa là "quốc gia". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 20, phản ánh sự hợp tác và tích hợp giữa các quốc gia, vượt ra ngoài ranh giới quốc gia. Hiện nay, "supranational" thường được sử dụng để chỉ các tổ chức hoặc khía cạnh chính trị hoạt động trên phạm vi quốc tế, như Liên minh Châu Âu, thể hiện sự liên kết và sự thống nhất vượt lên trên chủ quyền quốc gia.
Từ "supranational" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tổ chức quốc tế và chính trị toàn cầu. Trong phần Nói và Viết, "supranational" có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến hợp tác quốc tế, hội nhập khu vực và quản lý toàn cầu. Từ này thường gặp trong các bài viết học thuật, báo cáo chính trị và nghiên cứu về các tổ chức như Liên minh châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp