Bản dịch của từ Supranational trong tiếng Việt

Supranational

Adjective

Supranational (Adjective)

supɹənˈæʃənl
supɹənˈæʃənl
01

Có quyền lực hoặc ảnh hưởng vượt qua biên giới quốc gia hoặc chính phủ.

Having power or influence that transcends national boundaries or governments

Ví dụ

Supranational organizations promote international cooperation.

Tổ chức siêu quốc gia thúc đẩy hợp tác quốc tế.

Some people believe supranational entities threaten national sovereignty.

Một số người tin rằng các thực thể siêu quốc gia đe dọa chủ quyền quốc gia.

Are supranational agreements beneficial for global development?

Các thỏa thuận siêu quốc gia có lợi cho phát triển toàn cầu không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supranational

Không có idiom phù hợp