Bản dịch của từ Supremacist trong tiếng Việt
Supremacist
Supremacist (Noun)
Many supremacists protested against equality in Washington last year.
Nhiều người theo chủ nghĩa thượng đẳng đã biểu tình chống lại sự bình đẳng ở Washington năm ngoái.
Supremacists do not represent the views of most Americans.
Những người theo chủ nghĩa thượng đẳng không đại diện cho quan điểm của hầu hết người Mỹ.
Are supremacists gaining more influence in today's society?
Liệu những người theo chủ nghĩa thượng đẳng có đang gia tăng ảnh hưởng trong xã hội hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Supremacist cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "supremacist" chỉ những người hoặc nhóm tin rằng một chủng tộc, dân tộc, hoặc nhóm xã hội nào đó vượt trội hơn các nhóm khác, từ đó dẫn đến sự phân biệt sắc tộc nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể được phát âm khác nhau. Ở Mỹ, "supremacist" thường có liên quan đến các phong trào cực đoan, trong khi ở Anh có thể mang nghĩa rộng hơn liên quan đến các chủ nghĩa nước ngoài.
Từ "supremacist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supremus", có nghĩa là "cao nhất" hoặc "tối cao". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, từ này thường được dùng để chỉ những người tin rằng một chủng tộc, dân tộc hay nhóm nào đó vượt trội hơn tất cả các nhóm khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quan điểm phân biệt chủng tộc và ý thức hệ cực đoan, gắn liền với các phong trào bảo vệ sự thống trị và quyền lực của một nhóm nhất định trong xã hội.
Từ "supremacist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài viết và bài nói liên quan đến chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc nhóm có niềm tin vào sự ưu việt của một chủng tộc hoặc tầng lớp xã hội nhất định, như trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa phân biệt chủng tộc hoặc các phong trào xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất