Bản dịch của từ Sur trong tiếng Việt

Sur

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sur (Noun)

sɚɹ
sˈɝ
01

Để nâng cao hoặc nâng một cái gì đó.

To raise or lift something.

Ví dụ

She gave a sur of money to the charity event.

Cô ấy đã tặng một khoản tiền cho sự kiện từ thiện.

The sur of awareness about mental health issues is important.

Nhận thức sâu sắc về các vấn đề sức khỏe tâm thần là rất quan trọng.

The sur of volunteers helped clean up the park.

Số tiền tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên.

Sur (Verb)

sɚɹ
sˈɝ
01

Bỏ sót một từ hoặc cụm từ trong văn bản.

An omission of a word or phrase from a text.

Ví dụ

She sur the word 'not' in her sentence.

Cô ấy lướt qua từ 'không' trong câu của mình.

The author sur important details in the book.

Tác giả lướt qua những chi tiết quan trọng trong cuốn sách.

He often sur his greetings in emails.

Anh ấy thường lướt qua lời chào của mình trong email.

Sur (Adjective)

sɚɹ
sˈɝ
01

Thiếu hoặc thiếu một cái gì đó.

Deficient or lacking in something.

Ví dụ

Her social skills are sur, making it hard to make friends.

Kỹ năng xã hội của cô ấy rất tốt, khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.

The charity event was a success, but donations were sur.

Sự kiện từ thiện đã thành công nhưng số tiền quyên góp vẫn nhiều.

His sur knowledge of current events surprised everyone at the party.

Kiến thức vượt trội của anh ấy về các sự kiện hiện tại đã khiến mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sur

Không có idiom phù hợp