Bản dịch của từ Sure thing trong tiếng Việt
Sure thing

Sure thing (Idiom)
When asked to help, she replied, 'Sure thing.'
Khi được hỏi giúp đỡ, cô ấy trả lời, 'Chắc chắn.'
Tom said, 'Can you pick me up?' Mary answered, 'Sure thing.'
Tom nói, 'Bạn có thể đón tôi không?' Mary trả lời, 'Chắc chắn.'
When invited to the party, he responded with a 'Sure thing.'
Khi được mời đến buổi tiệc, anh ấy trả lời bằng câu 'Chắc chắn.'
Từ "sure thing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để biểu thị sự đồng ý hoặc sự chắc chắn. Cách diễn đạt này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và thường được dùng để khẳng định một điều gì đó mà người nghe có thể tin tưởng. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, có thể thấy sự thay thế bằng các thuật ngữ chính thức hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách sử dụng giữa hai miền chủ yếu nằm ở phong cách giao tiếp của người nói, chứ không phải ý nghĩa cơ bản của cụm từ.
Từ "sure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sûr", bắt nguồn từ tiếng Latin "securus", trong đó "se-" có nghĩa là "không" và "cura" có nghĩa là "cái lo lắng". Qua các thế kỷ, nghĩa của từ này đã tiến hóa để thể hiện sự tin tưởng và chắc chắn. Sự kết nối này giữa sự không lo lắng và cảm giác an toàn phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ "sure", biểu thị sự xác nhận hay niềm tin vững chắc.
Từ "sure thing" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Speaking của kỳ thi IELTS, thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận. Trong Writing, từ này thường ít xuất hiện do tính không trang trọng, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống thân mật. Trong các ngữ cảnh khác, "sure thing" thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường trong các cuộc trò chuyện thân thiện, thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định một điều gì đó một cách tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp