Bản dịch của từ Sure thing trong tiếng Việt

Sure thing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sure thing (Idiom)

ˈʃʊrˈθɪŋ
ˈʃʊrˈθɪŋ
01

Điều gì đó bạn nói có nghĩa là có hoặc để thể hiện rằng bạn sẽ làm điều ai đó yêu cầu bạn làm.

Something that you say which means yes or to show that you will do what someone has asked you to do.

Ví dụ

When asked to help, she replied, 'Sure thing.'

Khi được hỏi giúp đỡ, cô ấy trả lời, 'Chắc chắn.'

Tom said, 'Can you pick me up?' Mary answered, 'Sure thing.'

Tom nói, 'Bạn có thể đón tôi không?' Mary trả lời, 'Chắc chắn.'

When invited to the party, he responded with a 'Sure thing.'

Khi được mời đến buổi tiệc, anh ấy trả lời bằng câu 'Chắc chắn.'

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sure thing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sure thing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.