Bản dịch của từ Surety trong tiếng Việt
Surety

Surety (Noun)
She expressed her surety about the community's support for the project.
Cô ấy bày tỏ sự chắc chắn về sự ủng hộ của cộng đồng cho dự án.
Many people do not have surety in the government's social programs.
Nhiều người không có sự chắc chắn về các chương trình xã hội của chính phủ.
Is there any surety that this initiative will reduce poverty?
Có sự chắc chắn nào rằng sáng kiến này sẽ giảm nghèo không?
Người chịu trách nhiệm về việc thực hiện cam kết của người khác, ví dụ như việc họ ra hầu tòa hoặc trả nợ.
A person who takes responsibility for anothers performance of an undertaking for example their appearing in court or paying a debt.
Maria acted as a surety for her brother's court appearance last week.
Maria đã làm người bảo lãnh cho buổi ra tòa của em trai tuần trước.
Many people do not trust a surety for large financial loans.
Nhiều người không tin tưởng vào người bảo lãnh cho các khoản vay lớn.
Is John willing to be a surety for his friend's debt?
John có sẵn sàng làm người bảo lãnh cho khoản nợ của bạn mình không?
Họ từ
Từ "surety" có nghĩa là sự đảm bảo hoặc người đảm bảo cho một nghĩa vụ tài chính hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, "surety" có thể được hiểu như là một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm thay cho người khác trong trường hợp người đó không thực hiện nghĩa vụ. Dưới dạng tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý có thể có sự khác biệt nhỏ giữa Anh và Mỹ, tùy thuộc vào hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ "surety" có nguồn gốc từ gốc Latinh "securitas", có nghĩa là sự an toàn hoặc chắc chắn. Trong tiếng Latin, "securus" mang nghĩa là “không lo lắng” hay “an tâm.” Qua thời gian, từ này đã chuyển thể sang tiếng Pháp cổ thành "seurte", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Hiện tại, "surety" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ sự đảm bảo hoặc trách nhiệm đối với một nghĩa vụ, phản ánh khái niệm về an toàn và tin cậy mà gốc rễ của nó đã mang tới.
Từ "surety" xuất hiện một cách hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi đọc và viết, nơi thảo luận về cam kết hoặc bảo đảm. Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, "surety" được sử dụng để chỉ các thỏa thuận bảo lãnh hoặc người bảo lãnh cho nghĩa vụ của bên thứ ba. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thường nhật khi đề cập đến sự tin cậy và bảo đảm trong mối quan hệ hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp