Bản dịch của từ Surf trong tiếng Việt

Surf

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surf (Noun)

sɚɹf
sˈɝf
01

Khối hoặc dòng bọt được hình thành do sóng vỗ vào bờ biển hoặc rạn san hô.

The mass or line of foam formed by waves breaking on a seashore or reef.

Ví dụ

The surf at Bondi Beach attracts many tourists every year.

Sóng tại bãi biển Bondi thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Surf competitions are popular events that showcase skilled surfers.

Các cuộc thi lướt sóng là sự kiện phổ biến giới thiệu người lướt sóng tài năng.

The sound of the surf crashing against the shore is soothing.

Âm thanh của sóng đập vào bờ biển làm dịu đi.

02

Phép thuật lướt sóng.

A spell of surfing.

Ví dụ