Bản dịch của từ Surf trong tiếng Việt
Surf

Surf (Noun)
The surf at Bondi Beach attracts many tourists every year.
Sóng tại bãi biển Bondi thu hút nhiều du khách mỗi năm.
Surf competitions are popular events that showcase skilled surfers.
Các cuộc thi lướt sóng là sự kiện phổ biến giới thiệu người lướt sóng tài năng.
The sound of the surf crashing against the shore is soothing.
Âm thanh của sóng đập vào bờ biển làm dịu đi.
She had a fun surf at Bondi Beach last weekend.
Cô ấy đã có một lần lướt vui vẻ tại bãi biển Bondi cuối tuần trước.
The surf competition attracted many spectators to the shore.
Cuộc thi lướt sóng thu hút nhiều khán giả đến bờ biển.
His dream is to travel the world and surf in every ocean.
Ước mơ của anh ấy là đi du lịch khắp thế giới và lướt sóng ở mọi đại dương.
Dạng danh từ của Surf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surf | Surfs |
Kết hợp từ của Surf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pounding surf Sóng vỗ | The pounding surf creates a soothing atmosphere at the beach. Sóng đánh tạo không khí dễ chịu tại bãi biển. |
Big surf Bãi biển lớn | The big surf at bondi beach attracts many surfers. Sóng lớn tại bãi biển bondi thu hút nhiều vận động viên lướt sóng. |
Crashing surf Sóng vỗ | The crashing surf created a soothing atmosphere at the beach. Âm thanh sóng vỗ tạo ra một bầu không khí dễ chịu tại bãi biển. |
Heavy surf Sóng lớn | The lifeguards warned about the heavy surf danger. Nhân viên cứu hộ cảnh báo về nguy hiểm sóng mạnh. |
Surf (Verb)
She loves to surf at the beach every weekend.
Cô ấy thích lướt sóng tại bãi biển mỗi cuối tuần.
Many people gather to surf together during the summer break.
Nhiều người tụ tập để lướt sóng cùng nhau trong kỳ nghỉ hè.
He learned how to surf when he visited Hawaii last year.
Anh ấy học cách lướt sóng khi anh ấy đến thăm Hawaii năm ngoái.
She surfs the web for news every morning.
Cô ấy lướt web để đọc tin tức mỗi sáng.
He surfs social media to connect with friends.
Anh ấy lướt mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
They surf online forums to discuss current events.
Họ lướt các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về sự kiện hiện tại.
Dạng động từ của Surf (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surfs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surfing |
Họ từ
Từ "surf" trong tiếng Anh có nghĩa là lướt sóng, một hoạt động thể thao phổ biến ở các bãi biển. Trong tiếng Anh Mỹ, "surf" thường được sử dụng để chỉ hoạt động lướt sóng, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này còn được áp dụng cho việc sử dụng Internet (surf the web). Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở âm "r" và trọng âm trong từ. Tổng thể, "surf" phản ánh sự tương tác của con người với môi trường nước và công nghệ.
Từ "surf" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "serpere", nghĩa là "lướt" hay "trượt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả hành động lướt sóng, một hoạt động thể thao liên quan đến việc điều khiển ván trên sóng biển. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hoạt động tương tự trên các bề mặt từ nước đến công nghệ thông tin, như "lướt web", phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "surf" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó thường xuất hiện hơn trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được dùng trong các đoạn văn mô tả hoạt động thể chất hoặc du lịch. Trong phần Nói và Viết, "surf" thường được nhắc đến khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các môn thể thao dưới nước. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết liên quan đến công nghệ thông tin, đặc biệt khi đề cập đến việc "lướt web" (surfing the internet).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



