Bản dịch của từ Surface to air missile trong tiếng Việt
Surface to air missile

Surface to air missile (Phrase)
The military tested a surface to air missile last week in California.
Quân đội đã thử nghiệm một tên lửa đất đối không tuần trước ở California.
The surface to air missile did not hit the target during the exercise.
Tên lửa đất đối không đã không trúng mục tiêu trong cuộc tập trận.
Is the surface to air missile effective against modern aircraft?
Tên lửa đất đối không có hiệu quả chống lại máy bay hiện đại không?
Tên lửa đất đối không (surface to air missile, viết tắt là SAM) là một loại vũ khí được thiết kế để tiêu diệt các mục tiêu bay như máy bay và tên lửa khác từ mặt đất. Tên lửa này thường được phóng từ các hệ thống phóng cố định hoặc di động. Trong khi thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt ngữ điệu và âm vị giữa hai biến thể tiếng Anh này. Tên lửa đất đối không thường đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng không quốc gia.
Thuật ngữ "surface to air missile" (SAM) xuất phát từ hệ thống vũ khí được phát triển để ngăn chặn các mục tiêu bay từ mặt đất. Cấu trúc của cụm từ này bao gồm "surface" từ tiếng Latin "surface", nghĩa là bề mặt, và "air" từ "aer", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀήρ" (aēr), nghĩa là không khí. Với sự phát triển của công nghệ quân sự từ thế kỷ 20, SAM trở thành phương thức phòng không chủ yếu, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong chiến tranh hiện đại và bảo vệ không phận.
Thuật ngữ "surface to air missile" (SAM) thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và kỹ thuật của nó. Trong các ngữ cảnh khác, SAM thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và an ninh, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, phòng thủ và công nghệ vũ khí. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết, báo cáo hoặc tin tức liên quan đến các chiến lược quốc phòng và sự phát triển quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp