Bản dịch của từ Surface to air missile trong tiếng Việt

Surface to air missile

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surface to air missile (Phrase)

sɝˈfəs tˈu ˈɛɹ mˈɪsəl
sɝˈfəs tˈu ˈɛɹ mˈɪsəl
01

Một tên lửa được thiết kế để phóng từ mặt đất và đánh chặn hoặc tiêu diệt máy bay địch trên không.

A missile designed to be launched from the ground and to intercept or destroy enemy aircraft in the air.

Ví dụ

The military tested a surface to air missile last week in California.

Quân đội đã thử nghiệm một tên lửa đất đối không tuần trước ở California.

The surface to air missile did not hit the target during the exercise.

Tên lửa đất đối không đã không trúng mục tiêu trong cuộc tập trận.

Is the surface to air missile effective against modern aircraft?

Tên lửa đất đối không có hiệu quả chống lại máy bay hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surface to air missile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surface to air missile

Không có idiom phù hợp