Bản dịch của từ Surface-wave trong tiếng Việt

Surface-wave

Noun [U/C]Verb

Surface-wave (Noun)

sɝˈfəswˌeɪv
sɝˈfəswˌeɪv
01

Sóng trên bề mặt chất lỏng hoặc môi trường khác, đặc biệt là sóng do một vật chuyển động qua nó gây ra.

A wave on the surface of a liquid or other medium especially one caused by an object moving through it

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Surface-wave (Verb)

sɝˈfəswˌeɪv
sɝˈfəswˌeɪv
01

Nổi lên hoặc nổi lên trên bề mặt và có dạng giống như sóng.

To rise or come to the surface and take on a wavelike form

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surface-wave

Không có idiom phù hợp