Bản dịch của từ Surface wave trong tiếng Việt

Surface wave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surface wave (Noun)

sˈɝɹfɪs weiv
sˈɝɹfɪs weiv
01

Sóng trên mặt nước; (khoa học) sóng dịch chuyển lan truyền dọc theo bề mặt chất lỏng hoặc chất rắn, hoặc dọc theo bề mặt phân cách giữa chúng; (địa chấn học) sóng địa chấn truyền dọc theo bề mặt trái đất.

A wave on the surface of water; (science) a wave of displacements propagated along the surface of a liquid or a solid, or along an interface between them; (seismology) a seismic wave that travels along the earth's surface.

Ví dụ

The surface wave caused a ripple effect in the pond.

Sóng bề mặt gây ra hiệu ứng nhấp nhô trên ao.

Scientists studied the surface wave behavior in oceans.

Nhà khoa học nghiên cứu hành vi sóng bề mặt trên đại dương.

Seismologists analyze the impact of surface waves during earthquakes.

Nhà địa chấn học phân tích tác động của sóng bề mặt trong động đất.

02

Đài. sóng vô tuyến truyền gần bề mặt trái đất, lan truyền chủ yếu nhờ tương tác với bề mặt.

Radio. a radio wave that travels close to the surface of the earth, propagated chiefly by interaction with the surface.

Ví dụ

Surface waves are used in social events to transmit messages efficiently.

Sóng bề mặt được sử dụng trong các sự kiện xã hội để truyền tải tin nhắn một cách hiệu quả.

The surface wave technology enables communication in large social gatherings seamlessly.

Công nghệ sóng bề mặt cho phép truyền thông trong các buổi tụ họp xã hội lớn một cách liền mạch.

A network of surface waves connects people during social festivities effortlessly.

Một mạng lưới các sóng bề mặt kết nối mọi người trong những sự kiện xã hội một cách dễ dàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surface wave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surface wave

Không có idiom phù hợp