Bản dịch của từ Surface wave trong tiếng Việt
Surface wave

Surface wave (Noun)
Sóng trên mặt nước; (khoa học) sóng dịch chuyển lan truyền dọc theo bề mặt chất lỏng hoặc chất rắn, hoặc dọc theo bề mặt phân cách giữa chúng; (địa chấn học) sóng địa chấn truyền dọc theo bề mặt trái đất.
A wave on the surface of water; (science) a wave of displacements propagated along the surface of a liquid or a solid, or along an interface between them; (seismology) a seismic wave that travels along the earth's surface.
The surface wave caused a ripple effect in the pond.
Sóng bề mặt gây ra hiệu ứng nhấp nhô trên ao.
Scientists studied the surface wave behavior in oceans.
Nhà khoa học nghiên cứu hành vi sóng bề mặt trên đại dương.
Seismologists analyze the impact of surface waves during earthquakes.
Nhà địa chấn học phân tích tác động của sóng bề mặt trong động đất.
Surface waves are used in social events to transmit messages efficiently.
Sóng bề mặt được sử dụng trong các sự kiện xã hội để truyền tải tin nhắn một cách hiệu quả.
The surface wave technology enables communication in large social gatherings seamlessly.
Công nghệ sóng bề mặt cho phép truyền thông trong các buổi tụ họp xã hội lớn một cách liền mạch.
A network of surface waves connects people during social festivities effortlessly.
Một mạng lưới các sóng bề mặt kết nối mọi người trong những sự kiện xã hội một cách dễ dàng.
Sóng mặt nước (surface wave) là loại sóng di chuyển theo bề mặt của chất lỏng hoặc trên bề mặt của vật liệu rắn, nơi mà sự dịch chuyển của các hạt vật chất xảy ra chủ yếu theo phương ngang hoặc tròn, trái ngược với sóng trong thể tích. Trong ngữ cảnh địa chấn, sóng mặt nước là sóng lan truyền từ tâm động đất, gây ra hiệu ứng lắc lư. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và cách phát âm, nhưng ý nghĩa và ứng dụng trong khoa học không thay đổi.
"Surface wave" xuất phát từ tiếng Latinh "superficialis", có nghĩa là "bề mặt" hoặc "nằm trên". Từ "surface" chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp "surface", và "wave" được lấy từ tiếng Old English "wæfre", thể hiện ý nghĩa của sự chuyển động. Trong vật lý, sóng bề mặt liên quan đến các dao động diễn ra gần bề mặt của một môi trường, như nước hoặc đất, thể hiện sự liên kết giữa cấu trúc hình thái và chuyển động năng lượng trong các ứng dụng địa chấn học và thủy văn.
Thuật ngữ "surface wave" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong phần Listening, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về địa chất hoặc vật lý. Trong phần Reading, các tài liệu khoa học thường đề cập đến loại sóng này. Trong Speaking và Writing, người học có thể sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận về hiện tượng địa chấn hoặc khảo sát đại dương. Ngoài ra, "surface wave" cũng phổ biến trong nghiên cứu động đất và sóng trên bề mặt nước, làm cho nó có liên quan trong cả lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp