Bản dịch của từ Surge capacity trong tiếng Việt
Surge capacity

Surge capacity (Noun)
Khả năng sản xuất hoặc năng lực tối đa của một thực thể, đặc biệt là để đáp ứng một nhu cầu đột ngột.
The maximum output or capability of an entity, especially in response to a sudden demand.
Khả năng quản lý các yêu cầu quá tải trong các trường hợp khủng hoảng hoặc khẩn cấp.
The ability to manage overwhelming demands in instances of crisis or emergencies.
Các nguồn lực hoặc khả năng bổ sung có thể được huy động để đáp ứng một sự gia tăng trong nhu cầu.
The additional resources or capabilities that can be mobilized in response to a spike in demand.