Bản dịch của từ Surgeon trong tiếng Việt

Surgeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surgeon(Noun)

sˈɜːdʒən
ˈsɝdʒən
01

Một bác sĩ phẫu thuật.

A medical doctor who performs surgery

Ví dụ
02

Một người có tay nghề khéo léo trong lĩnh vực phẫu thuật.

A person who is skilled in the technique of surgery

Ví dụ
03

Một chuyên gia về y học phẫu thuật

A specialist in surgical medicine

Ví dụ