Bản dịch của từ Surgeon trong tiếng Việt
Surgeon
Surgeon (Noun)
Một bác sĩ có trình độ chuyên môn để thực hành phẫu thuật.
A medical practitioner qualified to practise surgery.
The surgeon successfully performed a heart transplant surgery.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện phẫu thuật cấy tim thành công.
The young surgeon volunteered for medical missions in developing countries.
Bác sĩ phẫu thuật trẻ tình nguyện tham gia nhiệm vụ y tế ở các nước đang phát triển.
The renowned surgeon published a book on innovative surgical techniques.
Bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng đã xuất bản một cuốn sách về các kỹ thuật phẫu thuật đổi mới.
Dạng danh từ của Surgeon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surgeon | Surgeons |
Kết hợp từ của Surgeon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Renowned surgeon Bác sĩ nổi tiếng | The renowned surgeon performed a life-saving operation on the child. Bác sĩ nổi tiếng thực hiện một ca phẫu thuật cứu mạng cho đứa trẻ. |
Dental surgeon Nhà phẫu thuật nha khoa | The dental surgeon extracted the decayed tooth carefully. Nha khoa học đã nhổ răng sâu cẩn thận. |
General surgeon Bác sĩ phẫu thuật tổng quát | The general surgeon performed a successful operation on mr. smith. Bác sĩ phẫu thuật tổng quát đã thực hiện một ca phẫu thuật thành công cho ông smith. |
Eye surgeon Bác sĩ phẫu thuật mắt | The eye surgeon performed a successful cataract surgery yesterday. Bác sĩ phẫu thuật mắt đã thực hiện một cuộc phẫu thuật đục thủy tinh thể thành công vào ngày hôm qua. |
Skilled surgeon Bác sĩ giỏi | The skilled surgeon performed a successful heart transplant surgery. Bác sĩ phẫu thuật tài năng thực hiện một ca phẫu thuật cấy tim thành công. |
Họ từ
Từ "surgeon" chỉ một bác sĩ chuyên thực hiện phẫu thuật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nghĩa cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút; trong tiếng Anh Anh, âm "r" thường được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai trường hợp, vai trò của bác sĩ phẫu thuật bao gồm chẩn đoán và điều trị thông qua phương pháp can thiệp phẫu thuật.
Từ "surgeon" xuất phát từ tiếng Latinh "chirurgus", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "cheirourgos", có nghĩa là "người làm việc bằng tay". Tiền tố "cheir-" có nghĩa là "tay", và hậu tố "-ourgos" mang ý nghĩa là "người làm". Khái niệm này liên quan đến hoạt động xử lý các vấn đề y tế thông qua can thiệp phẫu thuật, phản ánh tầm quan trọng của tay nghề và sự khéo léo trong nghề nghiệp y tế hiện tại.
Từ "surgeon" xuất hiện với tần suất đáng kể trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính liên quan của nó trong lĩnh vực y học và sức khỏe. Trong ngữ cảnh phổ biến, "surgeon" thường được sử dụng để chỉ các bác sĩ chuyên thực hiện phẫu thuật, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chăm sóc sức khỏe, lựa chọn điều trị, và các câu chuyện liên quan đến y tế. Từ này gợi lên hình ảnh về tính chuyên môn cao và trách nhiệm trong nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp