Bản dịch của từ Surgeon trong tiếng Việt

Surgeon

Noun [U/C]

Surgeon (Noun)

sˈɝdʒɪn
sˈɝɹdʒn
01

Một bác sĩ có trình độ chuyên môn để thực hành phẫu thuật.

A medical practitioner qualified to practise surgery.

Ví dụ

The surgeon successfully performed a heart transplant surgery.

Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện phẫu thuật cấy tim thành công.

The young surgeon volunteered for medical missions in developing countries.

Bác sĩ phẫu thuật trẻ tình nguyện tham gia nhiệm vụ y tế ở các nước đang phát triển.

The renowned surgeon published a book on innovative surgical techniques.

Bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng đã xuất bản một cuốn sách về các kỹ thuật phẫu thuật đổi mới.

Dạng danh từ của Surgeon (Noun)

SingularPlural

Surgeon

Surgeons

Kết hợp từ của Surgeon (Noun)

CollocationVí dụ

Renowned surgeon

Bác sĩ nổi tiếng

The renowned surgeon performed a life-saving operation on the child.

Bác sĩ nổi tiếng thực hiện một ca phẫu thuật cứu mạng cho đứa trẻ.

Dental surgeon

Nhà phẫu thuật nha khoa

The dental surgeon extracted the decayed tooth carefully.

Nha khoa học đã nhổ răng sâu cẩn thận.

General surgeon

Bác sĩ phẫu thuật tổng quát

The general surgeon performed a successful operation on mr. smith.

Bác sĩ phẫu thuật tổng quát đã thực hiện một ca phẫu thuật thành công cho ông smith.

Eye surgeon

Bác sĩ phẫu thuật mắt

The eye surgeon performed a successful cataract surgery yesterday.

Bác sĩ phẫu thuật mắt đã thực hiện một cuộc phẫu thuật đục thủy tinh thể thành công vào ngày hôm qua.

Skilled surgeon

Bác sĩ giỏi

The skilled surgeon performed a successful heart transplant surgery.

Bác sĩ phẫu thuật tài năng thực hiện một ca phẫu thuật cấy tim thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surgeon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For instance, doctors and nurses need high concentration, and particularly [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] I sure do not want to be under the knife of a who does not have a high level of concentration [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Surgeon

Không có idiom phù hợp