Bản dịch của từ Surgical margin trong tiếng Việt
Surgical margin

Surgical margin (Noun)
The surgical margin was clear in Dr. Smith's recent cancer surgery.
Ranh giới phẫu thuật rõ ràng trong ca phẫu thuật ung thư gần đây của bác sĩ Smith.
The surgical margin is not sufficient in many breast cancer cases.
Ranh giới phẫu thuật không đủ trong nhiều trường hợp ung thư vú.
Is the surgical margin always checked after tumor removal procedures?
Ranh giới phẫu thuật có luôn được kiểm tra sau các thủ tục cắt bỏ khối u không?
The surgical margin must be clear to ensure successful cancer treatment.
Rìa phẫu thuật phải rõ ràng để đảm bảo điều trị ung thư thành công.
A narrow surgical margin can lead to cancer recurrence.
Rìa phẫu thuật hẹp có thể dẫn đến tái phát ung thư.
What is the ideal surgical margin for breast cancer surgeries?
Rìa phẫu thuật lý tưởng cho phẫu thuật ung thư vú là gì?
The surgical margin was clear in the recent breast cancer surgery.
Ranh giới phẫu thuật rõ ràng trong ca phẫu thuật ung thư vú gần đây.
The surgical margin is not always easy to determine accurately.
Ranh giới phẫu thuật không phải lúc nào cũng dễ xác định chính xác.
Is the surgical margin assessed during all cancer surgeries?
Có phải ranh giới phẫu thuật được đánh giá trong tất cả các ca phẫu thuật ung thư không?