Bản dịch của từ Surgical margin trong tiếng Việt

Surgical margin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surgical margin (Noun)

sɝˈdʒɨkəl mˈɑɹdʒən
sɝˈdʒɨkəl mˈɑɹdʒən
01

Khoảng cách giữa rìa của một mẫu phẫu thuật và tế bào khối u gần nhất.

The distance between the edge of a surgical specimen and the nearest tumor cell.

Ví dụ

The surgical margin was clear in Dr. Smith's recent cancer surgery.

Ranh giới phẫu thuật rõ ràng trong ca phẫu thuật ung thư gần đây của bác sĩ Smith.

The surgical margin is not sufficient in many breast cancer cases.

Ranh giới phẫu thuật không đủ trong nhiều trường hợp ung thư vú.

Is the surgical margin always checked after tumor removal procedures?

Ranh giới phẫu thuật có luôn được kiểm tra sau các thủ tục cắt bỏ khối u không?

02

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả lượng mô lành xung quanh một khối u được loại bỏ trong quá trình phẫu thuật.

A term used to describe the amount of healthy tissue surrounding a tumor that is removed during surgery.

Ví dụ

The surgical margin must be clear to ensure successful cancer treatment.

Rìa phẫu thuật phải rõ ràng để đảm bảo điều trị ung thư thành công.

A narrow surgical margin can lead to cancer recurrence.

Rìa phẫu thuật hẹp có thể dẫn đến tái phát ung thư.

What is the ideal surgical margin for breast cancer surgeries?

Rìa phẫu thuật lý tưởng cho phẫu thuật ung thư vú là gì?

03

Một chỉ số quan trọng được sử dụng trong phẫu thuật ung thư để đánh giá xem khối u có được loại bỏ hoàn toàn hay không.

An important indicator used in cancer surgery to assess whether the tumor has been completely removed.

Ví dụ

The surgical margin was clear in the recent breast cancer surgery.

Ranh giới phẫu thuật rõ ràng trong ca phẫu thuật ung thư vú gần đây.

The surgical margin is not always easy to determine accurately.

Ranh giới phẫu thuật không phải lúc nào cũng dễ xác định chính xác.

Is the surgical margin assessed during all cancer surgeries?

Có phải ranh giới phẫu thuật được đánh giá trong tất cả các ca phẫu thuật ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surgical margin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surgical margin

Không có idiom phù hợp