Bản dịch của từ Surgical margin trong tiếng Việt

Surgical margin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surgical margin (Noun)

sɝˈdʒɨkəl mˈɑɹdʒən
sɝˈdʒɨkəl mˈɑɹdʒən
01

Khoảng cách giữa rìa của một mẫu phẫu thuật và tế bào khối u gần nhất.

The distance between the edge of a surgical specimen and the nearest tumor cell.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả lượng mô lành xung quanh một khối u được loại bỏ trong quá trình phẫu thuật.

A term used to describe the amount of healthy tissue surrounding a tumor that is removed during surgery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số quan trọng được sử dụng trong phẫu thuật ung thư để đánh giá xem khối u có được loại bỏ hoàn toàn hay không.

An important indicator used in cancer surgery to assess whether the tumor has been completely removed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surgical margin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surgical margin

Không có idiom phù hợp