Bản dịch của từ Surgical procedure trong tiếng Việt
Surgical procedure

Surgical procedure (Noun)
The surgical procedure helped save Maria's life after the accident.
Thủ tục phẫu thuật đã giúp cứu sống Maria sau tai nạn.
The surgical procedure was not necessary for many patients this year.
Thủ tục phẫu thuật không cần thiết cho nhiều bệnh nhân năm nay.
Is the surgical procedure safe for elderly patients in hospitals?
Thủ tục phẫu thuật có an toàn cho bệnh nhân cao tuổi trong bệnh viện không?
Surgical procedure (Phrase)
The surgical procedure took five hours to complete at City Hospital.
Thủ tục phẫu thuật mất năm giờ để hoàn thành tại Bệnh viện Thành phố.
Many people believe the surgical procedure is too risky for elderly patients.
Nhiều người tin rằng thủ tục phẫu thuật quá rủi ro cho bệnh nhân cao tuổi.
Is the surgical procedure necessary for treating this condition effectively?
Thủ tục phẫu thuật có cần thiết để điều trị hiệu quả tình trạng này không?
Thủ tục phẫu thuật (surgical procedure) là một can thiệp y tế nhằm điều trị hoặc chẩn đoán bệnh lý thông qua việc can thiệp vật lý vào cơ thể bệnh nhân. Thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Trong cả hai ngữ cảnh, nó đề cập đến quy trình thực hiện các cuộc phẫu thuật để cải thiện sức khỏe hoặc điều trị các vấn đề y tế.
Thuật ngữ "surgical procedure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chirurgia", được hình thành từ "chirurgus" có nghĩa là "thầy thuốc phẫu thuật". Từ này được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "cheirourgikos", trong đó "cheir" có nghĩa là "tay" và "ergon" có nghĩa là "công việc". Từ những thế kỷ đầu tiên, "chirurgia" đã được sử dụng để chỉ việc can thiệp bằng tay nhằm điều trị bệnh. Ngày nay, "surgical procedure" chỉ những quy trình y tế được thực hiện nhằm can thiệp vào cấu trúc cơ thể, phản ánh bản chất tác động vật lý và chuyên môn của lĩnh vực phẫu thuật.
Cụm từ "surgical procedure" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến y học và chăm sóc sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến phương pháp điều trị và phẫu thuật. Ngoài ra, cụm từ còn phổ biến trong môi trường bệnh viện, tài liệu nghiên cứu y khoa và hội thảo y tế, nhấn mạnh tính chính xác và quy trình trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

