Bản dịch của từ Surgical scissor trong tiếng Việt

Surgical scissor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surgical scissor (Noun)

sɝˈdʒɨkəl sˈɪzɚ
sɝˈdʒɨkəl sˈɪzɚ
01

Một dụng cụ cắt chính xác được sử dụng trong các thủ tục phẫu thuật.

A precision cutting instrument used in surgical procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dụng cụ để cắt mô, thường có lưỡi sắc và một điểm xoay.

An instrument for cutting tissues, often featured with sharp blades and a pivot point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại kéo được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng y tế.

A type of scissor specifically designed for medical applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surgical scissor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surgical scissor

Không có idiom phù hợp