Bản dịch của từ Surmised trong tiếng Việt

Surmised

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surmised (Verb)

sɚmˈaɪzd
sɚmˈaɪzd
01

Đoán điều gì đó dựa trên thông tin bạn có.

To guess something based on the information you have.

Ví dụ

She surmised the meeting would discuss social issues affecting the community.

Cô ấy đoán cuộc họp sẽ thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

He did not surmise the true reasons behind the social unrest.

Anh ấy không đoán được lý do thực sự đằng sau sự bất ổn xã hội.

Did you surmise the outcome of the social event last week?

Bạn có đoán được kết quả của sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surmised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surmised

Không có idiom phù hợp