Bản dịch của từ Surmised trong tiếng Việt
Surmised

Surmised (Verb)
Đoán điều gì đó dựa trên thông tin bạn có.
To guess something based on the information you have.
She surmised the meeting would discuss social issues affecting the community.
Cô ấy đoán cuộc họp sẽ thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
He did not surmise the true reasons behind the social unrest.
Anh ấy không đoán được lý do thực sự đằng sau sự bất ổn xã hội.
Did you surmise the outcome of the social event last week?
Bạn có đoán được kết quả của sự kiện xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "surmised" là dạng quá khứ của động từ "surmise", có nghĩa là suy đoán hoặc phỏng đoán dựa trên những bằng chứng không đầy đủ. Trong tiếng Anh, "surmise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến hành động đưa ra ý kiến hoặc kết luận mà không có chứng minh rõ ràng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn phát âm, nhưng có thể gặp sự khác nhau nhỏ về sự phổ biến trong cách sử dụng trong lĩnh vực học thuật.
Từ "surmised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "surmiser", bắt nguồn từ tiếng Latinh "supplantare", có nghĩa là "được đặt trên" hoặc "được giả định". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ khoảng thế kỷ 15 và mang nghĩa là suy luận hay giả định điều gì đó mà không có chứng cứ rõ ràng. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy quá trình nhận thức không chính xác, trong đó thông tin được xây dựng từ những giả định có hoặc không có cơ sở thực tế.
Từ "surmised" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất thấp nhưng có giá trị trong ngữ cảnh trình bày quan điểm hay suy luận. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả tình huống hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "surmised" cũng thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu khoa học để diễn đạt sự suy đoán dựa trên chứng cứ có sẵn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp