Bản dịch của từ Surmounting trong tiếng Việt

Surmounting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surmounting(Verb)

səmˈaʊntɪŋ
ˈsɝˈmaʊntɪŋ
01

Vượt qua (một khó khăn hoặc trở ngại).

To overcome a difficulty or obstacle

Ví dụ
02

Được đặt ở phía trên cùng.

To be placed on top of

Ví dụ
03

Thắng thế; chinh phục.

To prevail over to conquer

Ví dụ