Bản dịch của từ Surpasses trong tiếng Việt

Surpasses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surpasses (Verb)

sɚpˈæsɪz
sɚpˈæsɪz
01

Vượt xa về số lượng, mức độ hoặc mức độ

To go beyond in amount extent or degree

Ví dụ

The new policy surpasses previous efforts to reduce poverty in Chicago.

Chính sách mới vượt qua những nỗ lực trước đây để giảm nghèo ở Chicago.

This initiative does not surpass the funding allocated for education programs.

Sáng kiến này không vượt quá ngân sách phân bổ cho các chương trình giáo dục.

Does this program surpass the expectations of community members in Detroit?

Chương trình này có vượt qua mong đợi của các thành viên cộng đồng ở Detroit không?

02

Vượt trội về thành tích hoặc hiệu suất

To exceed in achievement or performance

Ví dụ

Her charity work surpasses all others in our community.

Công việc từ thiện của cô ấy vượt trội hơn tất cả trong cộng đồng.

His efforts in social reform do not surpass her achievements.

Nỗ lực của anh trong cải cách xã hội không vượt trội hơn thành tựu của cô ấy.

Does their community service surpass the local government's initiatives?

Dịch vụ cộng đồng của họ có vượt trội hơn sáng kiến của chính quyền địa phương không?

03

Vượt trội hoặc xuất sắc

To outdo or excel

Ví dụ

Her kindness surpasses all other qualities in social interactions.

Sự tốt bụng của cô ấy vượt trội hơn tất cả các phẩm chất khác trong giao tiếp xã hội.

He does not surpass his peers in social skills.

Anh ấy không vượt trội hơn các bạn cùng trang lứa về kỹ năng xã hội.

Does her generosity surpass that of the community leaders?

Liệu lòng hào phóng của cô ấy có vượt trội hơn các lãnh đạo cộng đồng không?

Dạng động từ của Surpasses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Surpass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Surpassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Surpassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Surpasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Surpassing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surpasses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Meanwhile, the number of enquires made in person saw considerable growth to 800, the figures for emails and postal enquires [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng
[...] Likewise, the number of tourists who stayed on cruise ships experienced a sharp increase to precisely 2 million, the figure for those staying on the island (1.5 million [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] However, this figure rose steadily, 20% in 1939, before a sharp drop during the Second World War, touching its lowest point of approximately 14% in 1951 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The value of imports, meanwhile, followed a similar upward trend, beginning at just over A$10 billion in the first year, that of exports in 2008, and ending the period at A$40 billion [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Surpasses

Không có idiom phù hợp