Bản dịch của từ Surpasses trong tiếng Việt
Surpasses

Surpasses (Verb)
The new policy surpasses previous efforts to reduce poverty in Chicago.
Chính sách mới vượt qua những nỗ lực trước đây để giảm nghèo ở Chicago.
This initiative does not surpass the funding allocated for education programs.
Sáng kiến này không vượt quá ngân sách phân bổ cho các chương trình giáo dục.
Does this program surpass the expectations of community members in Detroit?
Chương trình này có vượt qua mong đợi của các thành viên cộng đồng ở Detroit không?
Vượt trội về thành tích hoặc hiệu suất
To exceed in achievement or performance
Her charity work surpasses all others in our community.
Công việc từ thiện của cô ấy vượt trội hơn tất cả trong cộng đồng.
His efforts in social reform do not surpass her achievements.
Nỗ lực của anh trong cải cách xã hội không vượt trội hơn thành tựu của cô ấy.
Does their community service surpass the local government's initiatives?
Dịch vụ cộng đồng của họ có vượt trội hơn sáng kiến của chính quyền địa phương không?
Her kindness surpasses all other qualities in social interactions.
Sự tốt bụng của cô ấy vượt trội hơn tất cả các phẩm chất khác trong giao tiếp xã hội.
He does not surpass his peers in social skills.
Anh ấy không vượt trội hơn các bạn cùng trang lứa về kỹ năng xã hội.
Does her generosity surpass that of the community leaders?
Liệu lòng hào phóng của cô ấy có vượt trội hơn các lãnh đạo cộng đồng không?
Dạng động từ của Surpasses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surpass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surpassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surpassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surpasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surpassing |
Họ từ
Từ "surpasses" là động từ, mang nghĩa là vượt qua, vượt trội hơn về mặt hiệu suất, chất lượng hoặc đặc điểm so với một người, một vật hoặc một tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Trong bối cảnh sử dụng, "surpasses" thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong các bài thuyết trình khoa học để thể hiện sự vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



