Bản dịch của từ Surprises trong tiếng Việt
Surprises

Surprises (Noun)
Một sự kiện, sự kiện hoặc điều bất ngờ hoặc đáng kinh ngạc.
An unexpected or astonishing event fact or thing.
The community event had many surprises for the attendees last Saturday.
Sự kiện cộng đồng có nhiều điều bất ngờ cho người tham dự hôm thứ Bảy.
There were no surprises during the town hall meeting this week.
Không có điều gì bất ngờ trong cuộc họp thị trấn tuần này.
What surprises did you find at the local festival last month?
Bạn đã tìm thấy điều bất ngờ nào tại lễ hội địa phương tháng trước?
Dạng danh từ của Surprises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surprise | Surprises |
Surprises (Verb)
Khiến (ai đó) cảm thấy bối rối hoặc bối rối một cách nhẹ nhàng hoặc khác thường.
Cause someone to feel mildly or unceremoniously disconcerted or confused.
The sudden announcement surprised everyone at the social gathering last night.
Thông báo bất ngờ đã làm mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt tối qua.
She did not surprise her friends with her unexpected arrival at the party.
Cô ấy không làm bạn bè ngạc nhiên với sự xuất hiện bất ngờ tại bữa tiệc.
Did the unexpected weather surprises affect the social event attendance?
Liệu thời tiết bất ngờ có làm ảnh hưởng đến số người tham dự sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Surprises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surprise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surprised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surprised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surprises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surprising |
Họ từ
"Surprises" là danh từ số nhiều của từ "surprise", có nghĩa là những điều bất ngờ, thường gây cảm xúc mạnh mẽ hoặc khó khăn để dự đoán. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /səˈpraɪz/ và trong tiếng Anh Mỹ (American English) là /sərˈpraɪz/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu, trong khi nghĩa và cách sử dụng hầu như giống nhau. "Surprises" thường được dùng để chỉ những sự kiện hoặc tình huống gây bất ngờ trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "surprises" xuất phát từ động từ "surprendre" trong tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superprehendere", bao gồm "super-" (trên) và "prehendere" (nắm bắt). Khái niệm ban đầu liên quan đến việc nắm bắt một sự việc không mong đợi. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ những tình huống làm cho con người cảm thấy bất ngờ hoặc thích thú. Hiện nay, "surprises" biểu thị những điều không lường trước được, gây tác động mạnh đến cảm xúc con người.
Từ "surprises" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt những tình huống bất ngờ hoặc cảm xúc của họ. Trong phần nghe và đọc, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài văn mô tả sự kiện hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, "surprises" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác như hội nghị, tâm lý học hoặc marketing để mô tả những điều không lường trước, làm nổi bật tính đa dạng và phức tạp của hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



