Bản dịch của từ Surrealism trong tiếng Việt

Surrealism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrealism(Noun)

sərˈiəlɪzəm
ˈsɝiəˌɫɪzəm
01

Một phong trào tiên phong của thế kỷ 20 trong nghệ thuật và văn học nhằm khai phóng khả năng sáng tạo của tâm trí vô thức.

A 20thcentury avantgarde movement in art and literature that sought to release the creative potential of the unconscious mind

Ví dụ
02

Một phong cách nghệ thuật sử dụng hình ảnh kỳ quái hoặc mang tính mơ mộng.

A style of art that uses bizarre or dreamlike imagery

Ví dụ
03

Tính chất phi thực hoặc giống như mơ

The quality of being surreal or dreamlike

Ví dụ