Bản dịch của từ Surrealistic trong tiếng Việt

Surrealistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrealistic (Adjective)

sɚˌiəlˈɪstɪk
sɚˌilˈɪstɪk
01

Siêu thực.

Surreal.

Ví dụ

The surrealistic painting captured the essence of modern society.

Bức tranh huyền bí bắt lấy bản chất của xã hội hiện đại.

Her surrealistic novel challenged societal norms and expectations.

Cuốn tiểu thuyết huyền bí của cô ấy thách thức các quy tắc và kỳ vọng xã hội.

The artist's surrealistic style reflected the complexities of social issues.

Phong cách huyền bí của nghệ sĩ phản ánh sự phức tạp của các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surrealistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surrealistic

Không có idiom phù hợp