Bản dịch của từ Surrey trong tiếng Việt
Surrey

Surrey (Noun)
Surrey is known for its picturesque landscapes and historical sites.
Surrey nổi tiếng với cảnh đẹp và di tích lịch sử.
Kingston upon Thames is the county town of Surrey.
Kingston upon Thames là thủ phủ của hạt Surrey.
People in Surrey enjoy a high quality of life.
Người dân ở Surrey thường xuyên tận hưởng cuộc sống chất lượng cao.
The couple rode in a surrey during the social event.
Cặp đôi đi xe surrey trong sự kiện xã hội.
The surrey was decorated with flowers for the parade.
Xe surrey được trang trí bằng hoa cho cuộc diễu hành.
The vintage surrey was a popular choice for weddings.
Chiếc xe surrey cổ điển là lựa chọn phổ biến cho đám cưới.
Họ từ
Surrey là một hạt tại miền Nam nước Anh, nằm tiếp giáp với London. Tên gọi "Surrey" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ, có nghĩa là "khu vực phía nam". Hạt này nổi tiếng với phong cảnh đẹp, các công viên và những ngôi làng truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ, không có thuật ngữ tương ứng đặc biệt cho Surrey, nhưng người ta thường sử dụng "Surrey" để chỉ hạt trong bối cảnh văn hóa và địa lý của Anh.
Từ "surrey" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có khả năng bắt nguồn từ tên một khu vực ở Anh Quốc, Surrey. Tên gọi này có thể được liên kết với tiếng La-tinh "surriga", có nghĩa là "xe kéo", phản ánh hình thức xe ngựa nhẹ mà từ này mô tả. Bắt nguồn từ thiên nhiên và cộng đồng, "surrey" hiện được hiểu là một loại xe ngựa mở, thể hiện sự kết hợp giữa vận chuyển và di chuyển thư giãn trong phong cách sống lịch sự.
Từ "Surrey" thường được sử dụng để chỉ một trong những hạt ở Vương quốc Anh, đặc biệt trong bối cảnh địa lý và văn hóa. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện do tính chất địa phương cụ thể. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh như bài viết hoặc thảo luận về du lịch, văn hóa hoặc lịch sử của Vương quốc Anh, "Surrey" có thể xuất hiện như một ví dụ về các khu vực nổi bật hoặc điểm đến du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp