Bản dịch của từ Surrey trong tiếng Việt
Surrey
Noun [U/C]
Surrey (Noun)
sˈɝi
sˈɝɹi
Ví dụ
Surrey is known for its picturesque landscapes and historical sites.
Surrey nổi tiếng với cảnh đẹp và di tích lịch sử.
Kingston upon Thames is the county town of Surrey.
Kingston upon Thames là thủ phủ của hạt Surrey.
Ví dụ
The couple rode in a surrey during the social event.
Cặp đôi đi xe surrey trong sự kiện xã hội.
The surrey was decorated with flowers for the parade.
Xe surrey được trang trí bằng hoa cho cuộc diễu hành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Surrey
Không có idiom phù hợp