Bản dịch của từ Surrogate trong tiếng Việt
Surrogate

Surrogate (Adjective)
The surrogate mother gave birth to healthy twins for the couple.
Người mẹ thay thế đã sinh ra một cặp song sinh khỏe mạnh cho cặp vợ chồng.
Surrogate parenting is a common practice in some societies for infertile couples.
Việc nuôi con thay thế là một thực hành phổ biến trong một số xã hội đối với các cặp vợ chồng vô sinh.
The surrogate process involves legal agreements to protect all parties involved.
Quy trình thay thế liên quan đến các thỏa thuận pháp lý để bảo vệ tất cả các bên liên quan.
Surrogate (Noun)
Người thay thế, đặc biệt là người thay thế người khác ở một vai trò hoặc văn phòng cụ thể.
A substitute especially a person deputizing for another in a specific role or office.
The surrogate mother carried the baby for the couple.
Người mẹ đẻ thay thế mang thai cho cặp vợ chồng.
The surrogate teacher filled in for the regular instructor.
Giáo viên thay thế đảm nhiệm vai trò giảng dạy cho giáo viên chính thức.
The surrogate was appointed to represent the community at the meeting.
Người thay thế được bổ nhiệm đại diện cho cộng đồng tại cuộc họp.
Kết hợp từ của Surrogate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Surrogate for Đại diện cho | Social media can be a surrogate for real-life interactions. Mạng xã hội có thể là người đại diện cho giao tiếp thực tế. |
Họ từ
Từ "surrogate" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc vật đại diện cho một đối tượng khác. Trong ngữ cảnh y tế, "surrogate" thường chỉ đến người mang thai cho một cặp đôi không thể có con. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong thực tế, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ "surrogate mother" phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa nhưng có sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng trong văn cảnh pháp lý và y tế.
Từ "surrogate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "surrogatus", phần quá khứ phân từ của động từ "surrogare", có nghĩa là "đặt vào". Trong ngữ cảnh ban đầu, nó ám chỉ đến việc bầu cử một người đại diện hoặc thay thế ai đó. Vào thế kỷ 14, từ này xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa là người thay thế, đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em, nơi nó được sử dụng để chỉ người mẹ mang thai thay cho người khác. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh về sự thay thế và đại diện trong mối quan hệ con người.
Từ "surrogate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, y học và đạo đức. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh phỏng vấn hoặc thảo luận về các phương pháp sinh sản. Ngoài ra, "surrogate" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu và tài liệu y khoa để chỉ người hoặc vật thay thế, đặc biệt là trong trường hợp mang thai hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp