Bản dịch của từ Surrogate trong tiếng Việt

Surrogate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrogate (Adjective)

sˈɝəgət
sˈɝəgeɪt
01

Liên quan đến việc sinh con hoặc sinh con bằng phương pháp mang thai hộ.

Relating to the birth of a child or children by means of surrogacy.

Ví dụ

The surrogate mother gave birth to healthy twins for the couple.

Người mẹ thay thế đã sinh ra một cặp song sinh khỏe mạnh cho cặp vợ chồng.

Surrogate parenting is a common practice in some societies for infertile couples.

Việc nuôi con thay thế là một thực hành phổ biến trong một số xã hội đối với các cặp vợ chồng vô sinh.

The surrogate process involves legal agreements to protect all parties involved.

Quy trình thay thế liên quan đến các thỏa thuận pháp lý để bảo vệ tất cả các bên liên quan.

Surrogate (Noun)

sˈɝəgət
sˈɝəgeɪt
01

Người thay thế, đặc biệt là người thay thế người khác ở một vai trò hoặc văn phòng cụ thể.

A substitute especially a person deputizing for another in a specific role or office.

Ví dụ

The surrogate mother carried the baby for the couple.

Người mẹ đẻ thay thế mang thai cho cặp vợ chồng.

The surrogate teacher filled in for the regular instructor.

Giáo viên thay thế đảm nhiệm vai trò giảng dạy cho giáo viên chính thức.

The surrogate was appointed to represent the community at the meeting.

Người thay thế được bổ nhiệm đại diện cho cộng đồng tại cuộc họp.

Kết hợp từ của Surrogate (Noun)

CollocationVí dụ

Surrogate for

Đại diện cho

Social media can be a surrogate for real-life interactions.

Mạng xã hội có thể là người đại diện cho giao tiếp thực tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surrogate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surrogate

Không có idiom phù hợp