Bản dịch của từ Surrogate court trong tiếng Việt
Surrogate court
Noun [U/C]

Surrogate court (Noun)
sɝˈəɡət kˈɔɹt
sɝˈəɡət kˈɔɹt
01
Tòa án xét xử các vấn đề liên quan đến quyền giám hộ và nhận con nuôi.
A court that adjudicates issues related to guardianship and adoptions
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tòa án xử lý việc chứng thực di chúc và quản lý tài sản.
A court that handles the probate of wills and the administration of estates
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tòa án chuyên trách giải quyết các vấn đề liên quan đến việc quản lý tài sản của người đã khuất.
A specialized court that deals with matters related to the administration of estates of deceased persons
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Surrogate court
Không có idiom phù hợp