Bản dịch của từ Surrounded trong tiếng Việt
Surrounded

Surrounded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xung quanh.
Simple past and past participle of surround.
The community surrounded the park for the annual festival last year.
Cộng đồng đã bao quanh công viên cho lễ hội hàng năm năm ngoái.
They did not surround the area during the social event last month.
Họ đã không bao quanh khu vực trong sự kiện xã hội tháng trước.
Did the volunteers surround the neighborhood for the clean-up day?
Có phải các tình nguyện viên đã bao quanh khu phố cho ngày dọn dẹp?
Dạng động từ của Surrounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surround |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surrounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surrounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surrounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surrounding |
Họ từ
"Surrounded" là một tính từ trong tiếng Anh, ám chỉ trạng thái bị bao quanh bởi một hoặc nhiều yếu tố, người hoặc vật. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "surrounded" có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để diễn đạt sự bao quanh về không gian hoặc cảm xúc. Ví dụ, "I feel surrounded by support" diễn tả cảm giác được bao quanh bởi sự hỗ trợ.
Từ "surrounded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "surroundare", trong đó "sur-" có nghĩa là "quay quanh" và "oundare" có nghĩa là "bọc lại". Từ này đã trải qua nhiều biến thể khi được đưa vào tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "surrounded" chỉ trạng thái bị bao bọc bởi các đối tượng khác, thể hiện cảm giác cô lập hoặc trì trệ trong các tình huống khác nhau.
Từ "surrounded" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, khi mô tả tình huống hoặc môi trường nhất định. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị bao quanh bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như trong việc mô tả cảnh vật, tình huống xã hội, hay áp lực từ môi trường xung quanh. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này giúp làm tăng sức biểu đạt trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



