Bản dịch của từ Surrounded trong tiếng Việt
Surrounded
Surrounded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xung quanh.
Simple past and past participle of surround.
The community surrounded the park for the annual festival last year.
Cộng đồng đã bao quanh công viên cho lễ hội hàng năm năm ngoái.
They did not surround the area during the social event last month.
Họ đã không bao quanh khu vực trong sự kiện xã hội tháng trước.
Did the volunteers surround the neighborhood for the clean-up day?
Có phải các tình nguyện viên đã bao quanh khu phố cho ngày dọn dẹp?
Dạng động từ của Surrounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surround |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surrounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surrounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surrounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surrounding |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Surrounded cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp