Bản dịch của từ Surrounded by trong tiếng Việt
Surrounded by

Surrounded by (Preposition)
The community is surrounded by beautiful parks and friendly neighbors.
Cộng đồng được bao quanh bởi những công viên đẹp và hàng xóm thân thiện.
The city is not surrounded by mountains like many others in Vietnam.
Thành phố không được bao quanh bởi núi như nhiều nơi khác ở Việt Nam.
Is your house surrounded by trees or open space?
Nhà của bạn có được bao quanh bởi cây cối hay không gian mở không?
Surrounded by (Phrase)
I feel surrounded by friends during social events like parties.
Tôi cảm thấy được bao quanh bởi bạn bè trong các sự kiện xã hội.
She is not surrounded by supportive people in her social circle.
Cô ấy không được bao quanh bởi những người ủng hộ trong vòng bạn bè.
Are you often surrounded by family during holidays like Thanksgiving?
Bạn có thường được bao quanh bởi gia đình trong các ngày lễ như Lễ Tạ Ơn không?
"Cụm từ 'surrounded by' được sử dụng để chỉ một đối tượng bị bao quanh bởi các đối tượng khác. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về ngữ âm và ngữ nghĩa, đều diễn tả trạng thái hoặc cảm giác bị vây quanh. 'Surrounded by' thường được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết để diễn đạt sự bọc kín hoặc hiện diện của những yếu tố bên ngoài".
Thuật ngữ "surrounded by" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh trung cổ "surrounden", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "circumdare", nghĩa là "đặt xung quanh". Từ "circum" có nghĩa là "xung quanh" và "dare" nghĩa là "đặt" hoặc "cho". Từ này đã phát triển qua các giai đoạn ngôn ngữ, từ việc mô tả một đối tượng bị bao quanh cho đến việc chỉ các tình huống không thoát ra được. Sự kết hợp này thể hiện tính chất không gian và sự gò bó trong nghĩa đen lẫn nghĩa bóng hiện tại.
Cụm từ "surrounded by" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả không gian, chẳng hạn như mô tả cảnh vật, địa điểm hoặc tình huống xã hội. Trong phần Nói, cụm từ có thể được vận dụng khi thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, trong khi trong phần Viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận phân tích hoặc mô tả. Cụm từ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả, khi diễn tả sự bao quanh của môi trường hay con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



