Bản dịch của từ Surrounding countryside trong tiếng Việt

Surrounding countryside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrounding countryside (Noun)

sɚˈaʊndɨŋ kˈʌntɹisˌaɪd
sɚˈaʊndɨŋ kˈʌntɹisˌaɪd
01

Khu vực đất đai bao quanh một địa điểm cụ thể, đặc biệt về địa lý và phong cảnh.

The area of land that surrounds a particular place, especially in terms of its geography and landscape.

Ví dụ

The surrounding countryside of Hanoi is beautiful with green rice fields.

Vùng nông thôn xung quanh Hà Nội rất đẹp với cánh đồng xanh.

The surrounding countryside does not have many social services or amenities.

Vùng nông thôn xung quanh không có nhiều dịch vụ xã hội hoặc tiện nghi.

Is the surrounding countryside of your city well preserved and maintained?

Vùng nông thôn xung quanh thành phố của bạn có được bảo tồn và duy trì tốt không?

The surrounding countryside offers beautiful landscapes for social gatherings.

Vùng nông thôn xung quanh mang đến cảnh đẹp cho các buổi tụ tập xã hội.

The surrounding countryside does not have many social facilities for residents.

Vùng nông thôn xung quanh không có nhiều cơ sở xã hội cho cư dân.

02

Đất nông thôn và các đặc điểm của nó được xem xét như một tổng thể, đặc biệt là đối lập với các khu đô thị.

The rural land and its features considered as a whole, particularly in contrast to urban settings.

Ví dụ

Many people enjoy the beauty of the surrounding countryside in autumn.

Nhiều người thích vẻ đẹp của vùng nông thôn xung quanh vào mùa thu.

The surrounding countryside does not have enough public transportation options.

Vùng nông thôn xung quanh không có đủ phương tiện giao thông công cộng.

Is the surrounding countryside more peaceful than the city environment?

Vùng nông thôn xung quanh có yên tĩnh hơn môi trường thành phố không?

The surrounding countryside provides fresh air and beautiful landscapes for families.

Vùng nông thôn xung quanh cung cấp không khí trong lành và cảnh đẹp cho gia đình.

The surrounding countryside does not have many job opportunities like the city.

Vùng nông thôn xung quanh không có nhiều cơ hội việc làm như thành phố.

03

Môi trường tự nhiên mà một cộng đồng sinh sống, bao gồm đồng ruộng, rừng và các yếu tố đồng quê khác.

The natural environment in which a community resides, encompassing fields, forests, and other pastoral elements.

Ví dụ

Many families enjoy picnics in the surrounding countryside during weekends.

Nhiều gia đình thích tổ chức picnic ở vùng nông thôn vào cuối tuần.

The surrounding countryside does not have enough parks for children.

Vùng nông thôn xung quanh không có đủ công viên cho trẻ em.

Is the surrounding countryside safe for families to explore?

Vùng nông thôn xung quanh có an toàn cho các gia đình khám phá không?

The surrounding countryside offers a peaceful retreat for our community events.

Vùng nông thôn xung quanh cung cấp nơi nghỉ ngơi yên tĩnh cho sự kiện cộng đồng.

The surrounding countryside does not have enough facilities for social gatherings.

Vùng nông thôn xung quanh không có đủ cơ sở vật chất cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surrounding countryside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surrounding countryside

Không có idiom phù hợp